Bản dịch của từ Wreak havoc trong tiếng Việt

Wreak havoc

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wreak havoc (Verb)

ɹik hˈævək
ɹik hˈævək
01

Để gây ra thiệt hại, gián đoạn hoặc phá hủy.

To cause damage disruption or destruction.

Ví dụ

Social media can wreak havoc on mental health.

Mạng xã hội có thể gây ra sự hỗn loạn cho sức khỏe tâm thần.

Misinformation online can wreak havoc in communities.

Thông tin sai lệch trực tuyến có thể tạo ra sự hỗn loạn trong cộng đồng.

Cyberbullying can wreak havoc on teenagers' well-being.

Bắt nạt trực tuyến có thể gây ra sự hỗn loạn cho sức khỏe của thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wreak havoc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wreak havoc

Không có idiom phù hợp