Bản dịch của từ Wreak havoc trong tiếng Việt
Wreak havoc

Wreak havoc (Verb)
Để gây ra thiệt hại, gián đoạn hoặc phá hủy.
To cause damage disruption or destruction.
Social media can wreak havoc on mental health.
Mạng xã hội có thể gây ra sự hỗn loạn cho sức khỏe tâm thần.
Misinformation online can wreak havoc in communities.
Thông tin sai lệch trực tuyến có thể tạo ra sự hỗn loạn trong cộng đồng.
Cyberbullying can wreak havoc on teenagers' well-being.
Bắt nạt trực tuyến có thể gây ra sự hỗn loạn cho sức khỏe của thanh thiếu niên.
Cụm từ "wreak havoc" có nghĩa là gây ra sự hỗn loạn, thiệt hại hoặc sự phá hoại nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống khi một điều gì đó, chẳng hạn như thiên tai, chiến tranh hoặc hành vi phá hoại, tạo ra tác động tiêu cực đến con người hoặc môi trường. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "wreak havoc" có thể mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "wreak havoc" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "wreak" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wrecan", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "trả thù", trong khi "havoc" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "havoc", chỉ về sự tàn phá hoặc hủy hoại. Kể từ thế kỷ 16, cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc gây ra sự hỗn loạn và tàn phá nghiêm trọng, phản ánh sự liên quan giữa hành động phá hoại và kết quả tàn khốc mà nó mang lại.
Cụm từ "wreak havoc" thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất trung bình cao do tính hình ảnh mạnh mẽ của nó trong việc miêu tả tác động tiêu cực. Ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thiên tai, xung đột hay các vấn đề xã hội, thể hiện sự tàn phá hoặc hậu quả nghiêm trọng của một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp