Bản dịch của từ Wrecked trong tiếng Việt
Wrecked

Wrecked (Adjective)
Bị phá hủy, thường là do tai nạn; hư hỏng đến mức không thể sử dụng được.
Destroyed usually in an accident damaged to the point of unusability.
The wrecked car was towed away from the accident site.
Chiếc xe bị hỏng đã bị kéo đi từ hiện trường tai nạn.
The insurance company refused to cover the wrecked vehicle's damages.
Công ty bảo hiểm từ chối chi trả thiệt hại của phương tiện bị hỏng.
Was the wrecked building caused by the recent earthquake in town?
Có phải tòa nhà bị hỏng là do trận động đất gần đây ở thị trấn không?
The wrecked car was towed away after the accident.
Chiếc xe bị hỏng đã bị kéo đi sau vụ tai nạn.
Her essay was wrecked by numerous spelling errors.
Bài luận của cô ấy bị hỏng bởi nhiều lỗi chính tả.
(từ lóng) rất say rượu hoặc thuốc kích thích.
Slang very intoxicated from alcohol or recreational drugs.
He was wrecked after drinking too much at the party.
Anh ấy bị say rượu sau khi uống quá nhiều ở bữa tiệc.
She felt wrecked the next morning, regretting her excessive drinking.
Buổi sáng hôm sau cô ấy cảm thấy say rượu, hối hận vì uống quá nhiều.
Were you wrecked during the interview due to nerves and stress?
Bạn có bị say rượu trong buổi phỏng vấn vì căng thẳng và lo lắng không?
He was wrecked after drinking too much at the party.
Anh ấy đã say sỉn sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc.
She felt wrecked the next morning and couldn't focus on work.
Sáng hôm sau cô ấy cảm thấy say sỉn và không thể tập trung vào công việc.
(từ lóng trên internet) bị đặt vào một tình huống khủng khiếp hoặc xấu hổ; có thể từ bị đánh bại trong một trò chơi đến bị đánh bại hoàn toàn trong một cuộc tranh cãi hoặc bị sỉ nhục một cách công khai bằng một lời xúc phạm cay đắng.
Internet slang having been put in a dreadful or embarrassing situation can range from being pwned in a game to being utterly defeated in an argument or publicly shamed with a stinging insult.
Her IELTS writing was wrecked by numerous spelling errors.
Bài viết IELTS của cô ấy đã bị phá hủy bởi nhiều lỗi chính tả.
He felt wrecked after receiving a low score in IELTS speaking.
Anh ấy cảm thấy phá hủy sau khi nhận điểm thấp trong phần nói IELTS.
Was your IELTS preparation wrecked by lack of vocabulary practice?
Việc chuẩn bị IELTS của bạn đã bị phá hủy bởi việc thiếu luyện tập từ vựng chứ?
Her confidence was wrecked after receiving harsh criticism on her essay.
Sự tự tin của cô ấy bị phá hủy sau khi nhận được chỉ trích gay gắt về bài tiểu luận của mình.
He felt wrecked when his IELTS speaking test didn't go well.
Anh ấy cảm thấy phá hủy khi bài thi nói IELTS của mình không diễn ra tốt.
Họ từ
Từ "wrecked" có nghĩa là bị hủy hoại, bị phá hủy hoặc gặp phải tổn thất nghiêm trọng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tai nạn hoặc sự cố. Trong Anh Anh, "wrecked" cũng có thể chỉ trạng thái say xỉn, trong khi ở Anh Mỹ, từ này có thể được dùng để mô tả một cảm giác chán nản hoặc kiệt sức. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ, tạo nên sự đa dạng trong các nền văn hóa nói tiếng Anh.
Từ "wrecked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wrican", có nghĩa là phá hủy hoặc làm hư hại. Latin "ruinare" cũng liên quan đến ý nghĩa này, mang sắc thái của việc gây thiệt hại. Lịch sử từ này cho thấy nó đã phát triển từ những hình thức diễn đạt mô tả tình trạng bị hủy hoại, đến khái niệm hiện tại chỉ trạng thái bị hư hỏng nặng nề. Ngày nay, "wrecked" thường được sử dụng để mô tả các sự cố nghiêm trọng cả về vật chất lẫn cảm xúc.
Từ "wrecked" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng chính xác hơn. Tuy nhiên, nó thường thấy trong phần Viết và Nói khi thí sinh mô tả tình trạng khẩn cấp hoặc thiệt hại, như trong tai nạn giao thông hoặc thảm họa thiên nhiên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng và truyền thông để chỉ tình trạng đổ nát hoặc tổn thương tâm lý, như "wrecked emotions" hay "wrecked relationships".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp