Bản dịch của từ Wrecker trong tiếng Việt
Wrecker

Wrecker (Noun)
The wrecker arrived to tow the broken-down car to the shop.
Xe cẩu đã đến kéo chiếc xe hỏng đến cửa hàng.
There was no wrecker available to assist the stranded driver.
Không có xe cẩu nào sẵn sàng giúp tài xế bị mắc kẹt.
Is the wrecker service included in the roadside assistance package?
Dịch vụ xe cẩu có được bao gồm trong gói hỗ trợ đường bộ không?
The wrecker waited for the storm to sink the ship.
Kẻ phá hoại chờ bão đánh chìm con tàu.
Many people do not trust the wrecker's intentions at the beach.
Nhiều người không tin tưởng vào ý định của kẻ phá hoại ở bãi biển.
Is the wrecker planning to steal from the sunken vessel?
Kẻ phá hoại có kế hoạch ăn cắp từ con tàu chìm không?
The wrecker demolished the old building in downtown Los Angeles last week.
Kẻ phá hoại đã phá hủy tòa nhà cũ ở trung tâm Los Angeles tuần trước.
The wrecker did not destroy the community center in our neighborhood.
Kẻ phá hoại đã không phá hủy trung tâm cộng đồng trong khu phố chúng tôi.
Is the wrecker responsible for the damage to the local park?
Kẻ phá hoại có phải chịu trách nhiệm về thiệt hại tại công viên địa phương không?
Họ từ
Từ "wrecker" thường được dùng để chỉ một người hoặc phương tiện tham gia vào việc phá hủy, hủy hoại một cấu trúc, công trình, hoặc một chiếc xe. Trong tiếng Anh Mỹ, "wrecker" có thể chỉ đến xe cứu hộ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "recovery vehicle". Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wrecker" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wreck", có nguồn gốc từ tiếng Trung Đại (Old Norse) "rekka", có nghĩa là làm hư hại hoặc phá hủy. Tiếp theo, nguyên tố "wrecker" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er", ám chỉ một người hoặc một vật thực hiện hành động phá hoại. Ngữ nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc làm hư hại một cách có chủ ý hoặc các hoạt động phá hoại, phản ánh lịch sử lý thuyết của từ trong việc mô tả các hành động gây tổn hại.
Từ "wrecker" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần thi Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc các hoạt động xây dựng. Trong phần Đọc và Viết, "wrecker" thường được nhắc đến trong các bài báo hoặc tài liệu kỹ thuật về xe cộ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phá hủy hoặc tiêu hủy, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc tái chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp