Bản dịch của từ Wrestle trong tiếng Việt
Wrestle

Wrestle (Noun)
The wrestling match between John and Mike was intense.
Trận đấu vật giữa John và Mike rất căng thẳng.
She won the wrestling contest at the social event.
Cô ấy đã thắng cuộc thi đấu vật tại sự kiện xã hội.
The children enjoyed watching the wrestling bouts at the fair.
Bọn trẻ thích thú xem các trận đấu vật tại hội chợ.
The wrestler faced a tough wrestle against his opponent.
Đô vật phải đối mặt với một cuộc vật lộn khó khăn với đối thủ của mình.
The wrestle for power in the company was intense and ongoing.
Cuộc tranh giành quyền lực trong công ty diễn ra căng thẳng và đang diễn ra.
The political wrestle for votes during the election was fierce.
Cuộc tranh giành chính trị để giành phiếu bầu trong cuộc bầu cử rất khốc liệt.
Dạng danh từ của Wrestle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrestle | Wrestles |
Wrestle (Verb)
In the social club, members wrestle for fun and exercise.
Trong câu lạc bộ xã hội, các thành viên đấu vật để giải trí và tập thể dục.
The siblings often wrestle playfully in the living room.
Hai anh em thường vật lộn tinh nghịch trong phòng khách.
The two friends decided to wrestle to settle their argument.
Hai người bạn quyết định vật lộn để giải quyết tranh cãi.