Bản dịch của từ Wrestle trong tiếng Việt

Wrestle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrestle (Noun)

ɹˈɛsl̩
ɹˈɛsl̩
01

Một trận đấu vật hoặc cuộc thi.

A wrestling bout or contest.

Ví dụ

The wrestling match between John and Mike was intense.

Trận đấu vật giữa John và Mike rất căng thẳng.

She won the wrestling contest at the social event.

Cô ấy đã thắng cuộc thi đấu vật tại sự kiện xã hội.

The children enjoyed watching the wrestling bouts at the fair.

Bọn trẻ thích thú xem các trận đấu vật tại hội chợ.

02

Một cuộc đấu tranh khó khăn.

A hard struggle.

Ví dụ

The wrestler faced a tough wrestle against his opponent.

Đô vật phải đối mặt với một cuộc vật lộn khó khăn với đối thủ của mình.

The wrestle for power in the company was intense and ongoing.

Cuộc tranh giành quyền lực trong công ty diễn ra căng thẳng và đang diễn ra.

The political wrestle for votes during the election was fierce.

Cuộc tranh giành chính trị để giành phiếu bầu trong cuộc bầu cử rất khốc liệt.

Dạng danh từ của Wrestle (Noun)

SingularPlural

Wrestle

Wrestles

Wrestle (Verb)

ɹˈɛsl̩
ɹˈɛsl̩
01

Tham gia vào một trận đấu, dù là thể thao hay nghiêm túc, bao gồm việc vật lộn với đối thủ và cố gắng ném hoặc ép họ xuống đất.

Take part in a fight, either as sport or in earnest, that involves grappling with one's opponent and trying to throw or force them to the ground.

Ví dụ

In the social club, members wrestle for fun and exercise.

Trong câu lạc bộ xã hội, các thành viên đấu vật để giải trí và tập thể dục.

The siblings often wrestle playfully in the living room.

Hai anh em thường vật lộn tinh nghịch trong phòng khách.

The two friends decided to wrestle to settle their argument.

Hai người bạn quyết định vật lộn để giải quyết tranh cãi.