Bản dịch của từ Wrestle with trong tiếng Việt

Wrestle with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrestle with (Phrase)

ɹˈɛsl wɪɵ
ɹˈɛsl wɪɵ
01

Đấu tranh với điều gì đó không phải về mặt vật lý.

To struggle with something nonphysically

Ví dụ

Many students wrestle with social anxiety during their college years.

Nhiều sinh viên vật lộn với sự lo âu xã hội trong những năm đại học.

She does not wrestle with her feelings about making new friends.

Cô ấy không vật lộn với cảm xúc của mình về việc kết bạn mới.

Do teenagers often wrestle with social pressures in high school?

Có phải thanh thiếu niên thường vật lộn với áp lực xã hội ở trường trung học không?

Many young people wrestle with social anxiety during public speaking events.

Nhiều người trẻ phải vật lộn với lo âu xã hội khi nói trước công chúng.

She does not wrestle with her feelings about joining new social groups.

Cô ấy không phải vật lộn với cảm xúc về việc tham gia các nhóm xã hội mới.

02

Gặp khó khăn khi giải quyết một điều gì đó.

To have difficulty dealing with something

Ví dụ

Many people wrestle with loneliness during the pandemic lockdowns in 2020.

Nhiều người vật lộn với sự cô đơn trong các đợt phong tỏa năm 2020.

She does not wrestle with social anxiety anymore after therapy sessions.

Cô ấy không còn vật lộn với sự lo âu xã hội sau các buổi trị liệu.

Do teenagers wrestle with peer pressure in today's society?

Các thanh thiếu niên có vật lộn với áp lực từ bạn bè trong xã hội hôm nay không?

Many students wrestle with social anxiety during group discussions.

Nhiều sinh viên vật lộn với sự lo âu xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm.

She doesn't wrestle with making friends in her new school.

Cô ấy không gặp khó khăn trong việc kết bạn ở trường mới.

03

Vật lộn với một vấn đề hoặc rắc rối.

To grapple with a problem or issue

Ví dụ

Many students wrestle with social anxiety during public speaking events.

Nhiều sinh viên vật lộn với lo âu xã hội khi nói trước công chúng.

She does not wrestle with her feelings about social justice issues.

Cô ấy không vật lộn với cảm xúc của mình về các vấn đề công bằng xã hội.

Do you wrestle with social media's impact on mental health?

Bạn có vật lộn với tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

Many people wrestle with social inequality in their communities every day.

Nhiều người vật lộn với sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng hàng ngày.

They do not wrestle with the importance of mental health awareness.

Họ không vật lộn với tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrestle with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrestle with

Không có idiom phù hợp