Bản dịch của từ Wretched trong tiếng Việt
Wretched

Wretched (Adjective)
(của một người) ở trạng thái rất bất hạnh hoặc không may mắn.
Of a person in a very unhappy or unfortunate state.
The wretched family lived in a tiny, rundown apartment.
Gia đình khốn khổ sống trong một căn hộ nhỏ, xuống cấp.
She felt wretched after failing the IELTS exam for the third time.
Cô ấy cảm thấy khốn khổ sau khi trượt kỳ thi IELTS lần thứ ba.
Was the wretched condition of the homeless shelters addressed by officials?
Liệu tình trạng khốn khổ của các trại cứu trợ cho người vô gia cư đã được các quan chức giải quyết chưa?
Dạng tính từ của Wretched (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wretched Khốn khổ | - | - |
Họ từ
Từ "wretched" có nghĩa là khốn khổ, bất hạnh hoặc tồi tệ, thường được dùng để miêu tả tình trạng, cảm xúc hoặc phẩm chất của một người hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với âm "e" ngắn hơn trong phát âm của người Mỹ. "Wretched" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "wretched" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wrecched", xuất phát từ gốc tiếng Đức "wrecca", có nghĩa là "người bị đuổi" hoặc "kẻ lưu vong". Sự phát triển của từ này phản ánh một trạng thái khổ sở và bị ruồng bỏ. Trong lịch sử, "wretched" đã chuyển sang mô tả những điều kiện sống cực khổ hoặc tâm lý bi thảm, như trong văn học, nơi nhân vật thường trải qua sự đau khổ sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự liên kết với nỗi khổ và sự bi thảm.
Từ "wretched" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nhằm miêu tả trạng thái tồi tệ hoặc cảm xúc tiêu cực. Tần suất sử dụng của nó trong các văn bản học thuật và văn chương cũng rất cao, thường gắn liền với những hoàn cảnh khắc nghiệt, bất hạnh, hoặc điều kiện sống khó khăn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài luận về xã hội, kinh tế và môi trường, để nhấn mạnh sự nghèo khổ và bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp