Bản dịch của từ Wretched trong tiếng Việt

Wretched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wretched (Adjective)

ɹˈɛtʃɪd
ɹˈɛtʃɪd
01

(của một người) ở trạng thái rất bất hạnh hoặc không may mắn.

Of a person in a very unhappy or unfortunate state.

Ví dụ

The wretched family lived in a tiny, rundown apartment.

Gia đình khốn khổ sống trong một căn hộ nhỏ, xuống cấp.

She felt wretched after failing the IELTS exam for the third time.

Cô ấy cảm thấy khốn khổ sau khi trượt kỳ thi IELTS lần thứ ba.

Was the wretched condition of the homeless shelters addressed by officials?

Liệu tình trạng khốn khổ của các trại cứu trợ cho người vô gia cư đã được các quan chức giải quyết chưa?

Dạng tính từ của Wretched (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wretched

Khốn khổ

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wretched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wretched

Không có idiom phù hợp