Bản dịch của từ Write off trong tiếng Việt
Write off

Write off (Phrase)
Để hủy bỏ hoặc bỏ qua một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.
To cancel or disregard a debt or obligation.
She decided to write off the debt owed by her friend.
Cô ấy quyết định hủy nợ của người bạn.
The company cannot write off any outstanding payments from customers.
Công ty không thể hủy bỏ bất kỳ khoản thanh toán nào từ khách hàng.
Did the government write off student loans to help young adults?
Chính phủ có hủy bỏ khoản vay sinh viên để giúp thanh niên không?
She decided to write off her toxic friendship.
Cô ấy quyết định xem thường mối quan hệ độc hại của cô ấy.
He never writes off anyone, always giving second chances.
Anh ấy không bao giờ coi ai là vô giá trị, luôn cho cơ hội thứ hai.
Did you write off that negative feedback or take it constructively?
Bạn có xem thường phản hồi tiêu cực đó hay chấp nhận nó xây dựng không?
She tends to write off any new idea as a failure.
Cô ấy thường coi mọi ý tưởng mới là thất bại.
He never writes off a person based on first impressions.
Anh ấy không bao giờ loại bỏ một người dựa vào ấn tượng đầu tiên.
Do you think it's fair to write off someone without giving them a chance?
Bạn có nghĩ rằng việc loại bỏ ai đó mà không cho họ cơ hội là công bằng không?
Cụm động từ "write off" được sử dụng để chỉ việc xóa bỏ hoặc không tính đến một khoản nợ, tài sản hoặc thất bại nào đó trong kế toán và tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "write off" có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong bối cảnh tài chính. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể ám chỉ một cách rộng rãi hơn các khía cạnh phi tài chính, như việc từ bỏ một ý tưởng hay dự án.
Cụm từ "write off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "write" (từ tiếng Latin "scribere") và danh từ "off", biểu thị hành động ghi chú hoặc loại bỏ một khoản chi phí hoặc tài sản không còn giá trị. Trong kế toán, "write off" được sử dụng để chỉ việc xóa bỏ nợ xấu hoặc điều chỉnh giá trị tài sản. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp này, nhấn mạnh hoạt động thanh lý trong các báo cáo tài chính.
Cụm từ "write off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, khi nói đến việc hủy bỏ nợ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm này để diễn đạt việc từ bỏ một món nợ hoặc tài sản không còn giá trị. Ngoài ra, "write off" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá thực tế, như khi khẳng định rằng một ý tưởng hoặc dự án không khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp