Bản dịch của từ Writing pad trong tiếng Việt
Writing pad

Writing pad (Noun)
Một tập giấy để viết lên.
A pad of paper for writing on.
She always carries a writing pad to jot down important notes.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ viết để ghi chú quan trọng.
He never forgets to bring his writing pad to the meeting.
Anh ấy không bao giờ quên mang theo cuốn sổ viết đến cuộc họp.
Do you have a spare writing pad I can borrow?
Bạn có một cuốn sổ viết dự phòng tôi có thể mượn không?
Writing pad (Phrase)
I always carry a writing pad in my bag for notes.
Tôi luôn mang theo một cuốn sổ ghi chú trong túi.
She couldn't find her writing pad before the meeting started.
Cô ấy không thể tìm thấy cuốn sổ ghi chú trước khi cuộc họp bắt đầu.
Do you think a writing pad is necessary for the exam?
Bạn nghĩ rằng một cuốn sổ ghi chú cần thiết cho kỳ thi không?
"Writing pad" đề cập đến một cuốn sổ tay hoặc bảng ghi chú, thường được sử dụng để viết, ghi chú hoặc vẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và thường chỉ một loại giấy có thể xé ra dùng. Trong tiếng Anh Anh, “writing pad” cũng được sử dụng, nhưng có thể không phổ biến bằng từ "notepad". Trong cả hai ngữ cảnh, chúng có thể đề cập đến các sản phẩm văn phòng phẩm nhưng có thể khác nhau về kích thước và thiết kế.
Từ "writing pad" bao gồm hai thành phần: "writing" và "pad". "Writing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "scribere", nghĩa là "viết", từ đó phát sinh nhiều từ ngữ liên quan đến hành động ghi chép. "Pad" xuất phát từ từ "padda" trong ngôn ngữ Old English, đề cập đến một lớp hoặc bề mặt mềm để viết. Sự kết hợp này xác định hiện tượng tạm thời, tiện lợi trong việc ghi chép và truyền đạt thông tin trong bối cảnh học thuật và sáng tạo hiện đại.
Thuật ngữ "writing pad" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Viết (Writing) của IELTS, nơi thí sinh thường mô tả công cụ hỗ trợ ghi chú hoặc viết lách. Trong phần Thi Nói (Speaking), thuật ngữ này xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thói quen viết và thiết bị học tập. Trong bối cảnh hàng ngày, "writing pad" thường được dùng để chỉ các loại giấy hoặc sổ tay dùng để ghi chú, đặc biệt trong môi trường học thuật và văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp