Bản dịch của từ Writings trong tiếng Việt
Writings
Noun [U/C]
Writings (Noun)
ɹˈaɪtɪŋz
ɹˈaɪtɪŋz
01
Số nhiều của văn bản.
Plural of writing.
Ví dụ
Many writings discuss social issues like poverty and education.
Nhiều tác phẩm viết về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Not all writings reflect the true state of society.
Không phải tất cả tác phẩm đều phản ánh đúng tình trạng xã hội.
Do you think writings influence social change in communities?
Bạn có nghĩ rằng các tác phẩm ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?
Dạng danh từ của Writings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Writing | Writings |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Writings cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Idea for IELTS Topic Government and Society Idea for IELTS Topic Entertainment Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Oh, this is tough, but I have to give original the benefit of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You decide to to him in the hospital, telling him about the match [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The task was to band 8.0 sample answers for several IELTS speaking practice tests [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Idiom with Writings
Không có idiom phù hợp