Bản dịch của từ Wrong number trong tiếng Việt

Wrong number

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrong number (Idiom)

01

Một cuộc gọi điện thoại dành cho người khác.

A telephone call intended for someone else.

Ví dụ

I received a wrong number, they were looking for Maria.

Tôi nhận được một cuộc gọi nhầm, họ đang tìm Maria.

The wrong number was from an unknown caller asking for John.

Cuộc gọi nhầm đó từ một người gọi không rõ yêu cầu John.

She realized it was a wrong number when they asked for Emily.

Cô nhận ra đó là cuộc gọi nhầm khi họ hỏi về Emily.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrong number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrong number

Không có idiom phù hợp