Bản dịch của từ Wrung trong tiếng Việt
Wrung

Wrung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của wring.
Simple past and past participle of wring.
She wrung her hands during the tense social debate last week.
Cô ấy đã vặn tay trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng tuần trước.
He did not wring out the cloth before using it.
Anh ấy không vặn khăn trước khi sử dụng.
Did they wring out their emotions during the group discussion?
Họ có vặn ra cảm xúc của mình trong cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Wrung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wringing |
Họ từ
Từ "wrung" là quá khứ phân từ của động từ "wring", nghĩa là vắt hoặc xoắn để loại bỏ nước hoặc chất lỏng. Trong văn cảnh, "wrung" có thể mang nghĩa phức tạp hơn, như cảm giác bị nén hoặc bị bóp méo về tinh thần. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh- Mỹ, nó ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi vật lý, thường chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý như vắt quần áo.
Từ "wrung" có nguồn gốc từ động từ "wring", được phát triển từ tiếng Anh cổ "wringan", có nghĩa là "vặn" hoặc "ép". Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wringan", mang ý nghĩa tương tự. "Wrung" thường được sử dụng để chỉ hành động nén hoặc vắt nước ra khỏi một vật thể, như vắt giẻ lau, và hiện nay nó cũng có thể mang nghĩa bóng, như trong việc cảm xúc bị dằn vặt hoặc đau khổ. Sự chuyển hóa từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện sức mạnh của từ này trong việc thể hiện cảm xúc và tình huống con người.
Từ "wrung" (quá khứ của "wring") xuất hiện không thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài viết hay bài nói, "wrung" thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái bị nén, ví dụ như khi mô tả nỗi buồn hoặc lo lắng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh thực tiễn, như trong việc vắt nước khăn hoặc bông, gợi ý một hành động mạnh mẽ và quyết liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp