Bản dịch của từ Wuthering trong tiếng Việt

Wuthering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wuthering (Adjective)

wˈʌðɚɪŋ
wˈʌðɚɪŋ
01

(về thời tiết) đặc trưng bởi gió mạnh.

Of weather characterized by strong winds.

Ví dụ

The wuthering winds made it difficult to hear during the interview.

Cơn gió mạnh gây khó khăn trong việc nghe trong cuộc phỏng vấn.

The weather forecast predicted calm conditions, not wuthering storms.

Dự báo thời tiết dự đoán điều kiện yên bình, không có cơn bão mạnh.

Did the wuthering conditions affect the outdoor speaking practice negatively?

Điều kiện thời tiết mạnh có ảnh hưởng tiêu cực đến việc luyện nói ngoài trời không?

The wuthering wind made it hard to hear during the interview.

Gió mạnh khiến việc nghe trong cuộc phỏng vấn trở nên khó khăn.

The weather forecast predicted a calm day without wuthering conditions.

Dự báo thời tiết cho biết một ngày yên bình không có gió mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wuthering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wuthering

Không có idiom phù hợp