Bản dịch của từ Xanthine trong tiếng Việt
Xanthine

Xanthine (Noun)
Xanthine levels can indicate kidney function in social health studies.
Mức xanthine có thể chỉ ra chức năng thận trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội.
Doctors do not often discuss xanthine in social health contexts.
Các bác sĩ không thường thảo luận về xanthine trong bối cảnh sức khỏe xã hội.
What role does xanthine play in social health evaluations today?
Xanthine đóng vai trò gì trong các đánh giá sức khỏe xã hội ngày nay?
Xanthine là một purine alkaloid tự nhiên, có công thức hóa học C7H4N4O2, được tìm thấy trong các mô sinh vật và sản phẩm chuyển hóa như caffeine và theobromine. Nó giữ vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và các phản ứng sinh hóa khác. Trong tiếng Anh, phiên bản viết "xanthine" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Xanthine là một dẫn xuất purine có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xanthos", có nghĩa là "vàng". Nó được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong quá trình phân tích mạch nước tiểu. Xanthine đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học động vật, tham gia vào quá trình chuyển hóa nucleotid và sản xuất năng lượng tế bào. Sự hiện diện của xanthine trong các nguồn thực phẩm và thuốc hiện nay liên quan mật thiết đến chức năng sinh học và khả năng kích thích hệ thần kinh trung ương.
Từ "xanthine" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến hóa học, sinh học và y học. Trong các tình huống khác, "xanthine" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về cơ chế sinh hóa hoặc dược lý, liên quan đến việc chuyển hóa caffeine và các hợp chất purine. Hình thái và chức năng của xanthine thường được bàn luận trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu giáo dục chuyên sâu.