Bản dịch của từ Xanthine trong tiếng Việt

Xanthine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthine (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể được tìm thấy trong máu và nước tiểu, là chất trung gian trong quá trình chuyển hóa axit nucleic thành axit uric.

A crystalline compound found in blood and urine which is an intermediate in the metabolic breakdown of nucleic acids to uric acid.

Ví dụ

Xanthine levels can indicate kidney function in social health studies.

Mức xanthine có thể chỉ ra chức năng thận trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội.

Doctors do not often discuss xanthine in social health contexts.

Các bác sĩ không thường thảo luận về xanthine trong bối cảnh sức khỏe xã hội.

What role does xanthine play in social health evaluations today?

Xanthine đóng vai trò gì trong các đánh giá sức khỏe xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xanthine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthine

Không có idiom phù hợp