Bản dịch của từ Xanthine trong tiếng Việt
Xanthine
Noun [U/C]
Xanthine (Noun)
Ví dụ
Xanthine levels can indicate kidney function in social health studies.
Mức xanthine có thể chỉ ra chức năng thận trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội.
Doctors do not often discuss xanthine in social health contexts.
Các bác sĩ không thường thảo luận về xanthine trong bối cảnh sức khỏe xã hội.
What role does xanthine play in social health evaluations today?
Xanthine đóng vai trò gì trong các đánh giá sức khỏe xã hội ngày nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Xanthine
Không có idiom phù hợp