Bản dịch của từ Xanthous trong tiếng Việt

Xanthous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthous (Adjective)

zˈænɵəs
zˈænɵəs
01

(cổ xưa, dân tộc học) dùng để chỉ những người có mái tóc màu vàng, đỏ, nâu vàng hoặc nâu.

Archaic ethnology pertaining to people with yellowish red auburn or brown hair.

Ví dụ

Many xanthous individuals participated in the social event last Saturday.

Nhiều người có tóc vàng nâu tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Not all xanthous people feel accepted in diverse social groups.

Không phải tất cả những người có tóc vàng nâu đều cảm thấy được chấp nhận trong các nhóm xã hội đa dạng.

02

Màu vàng nâu; màu lòng đỏ.

Yellowbrown yolkcolored.

Ví dụ

The xanthous paint brightened the community center's dull walls significantly.

Màu sơn vàng nâu làm sáng tỏ những bức tường xám của trung tâm cộng đồng.

The xanthous flowers did not attract many visitors at the festival.

Những bông hoa vàng nâu không thu hút nhiều du khách tại lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthous/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.