Bản dịch của từ Xanthous trong tiếng Việt
Xanthous

Xanthous (Adjective)
Many xanthous individuals participated in the social event last Saturday.
Nhiều người có tóc vàng nâu tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Not all xanthous people feel accepted in diverse social groups.
Không phải tất cả những người có tóc vàng nâu đều cảm thấy được chấp nhận trong các nhóm xã hội đa dạng.
Are xanthous individuals often represented in social media campaigns?
Liệu những người có tóc vàng nâu có thường được đại diện trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Màu vàng nâu; màu lòng đỏ.
Yellowbrown yolkcolored.
The xanthous paint brightened the community center's dull walls significantly.
Màu sơn vàng nâu làm sáng tỏ những bức tường xám của trung tâm cộng đồng.
The xanthous flowers did not attract many visitors at the festival.
Những bông hoa vàng nâu không thu hút nhiều du khách tại lễ hội.
Are xanthous decorations popular in social events like weddings?
Có phải trang trí màu vàng nâu phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Từ "xanthous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xanthos", có nghĩa là "vàng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả màu sắc vàng hoặc các sắc thái gần gũi với màu vàng, thường trong bối cảnh sinh học hoặc y học để chỉ các loài có màu sắc đặc trưng. "Xanthous" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các văn liệu chuyên ngành.
Từ "xanthous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xanthos", có nghĩa là "vàng" hoặc "màu vàng". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 qua tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc của các chất hoặc cơ thể sống. Ngày nay, "xanthous" vẫn được sử dụng trong y học để chỉ các biểu hiện có sắc vàng, đặc biệt liên quan đến tình trạng da hoặc bệnh lý như vàng da. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh một quá trình phát triển rõ ràng trong lĩnh vực ngôn ngữ.
Từ "xanthous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là sinh học và y học, để mô tả màu sắc vàng hoặc sắc tố vàng của da, tóc hoặc các đối tượng sinh vật khác. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này hiếm khi gặp trong giao tiếp thông thường, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp