Bản dịch của từ Xenon trong tiếng Việt
Xenon

Xenon (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 54, thuộc dãy khí hiếm. nó thu được bằng cách chưng cất không khí lỏng và được sử dụng trong một số loại đèn điện chuyên dụng.
The chemical element of atomic number 54 a member of the noble gas series it is obtained by distillation of liquid air and is used in some specialized electric lamps.
Xenon is used in some high-intensity discharge lamps for better lighting.
Xenon được sử dụng trong một số đèn phóng điện cường độ cao để chiếu sáng tốt hơn.
Many people do not know about the uses of xenon in lighting.
Nhiều người không biết về các ứng dụng của xenon trong chiếu sáng.
Is xenon the best option for specialized electric lamps in homes?
Liệu xenon có phải là lựa chọn tốt nhất cho đèn điện chuyên dụng trong nhà không?
Dạng danh từ của Xenon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Xenon | - |
Xenon là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Xe và số nguyên tử 54, thuộc nhóm khí quý trong bảng tuần hoàn. Nó là một khí không màu, không mùi và không vị, thường được sử dụng trong chiếu sáng, thiết bị quang học và công nghệ y tế. Tên gọi xenon có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xenos", có nghĩa là "lạ" hay "xa lạ". Xenon không có sự khác biệt về cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong nghiên cứu có thể gặp một số khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "xenon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "xenos", có nghĩa là "lạ" hoặc "ngoại lai". Từ này được đặt tên bởi nhà hóa học William Ramsay vào năm 1898 khi ông phát hiện ra nó như một phần của khí gas hiếm trong bầu khí quyển. Sự lựa chọn tên gọi này phản ánh tính chất hiếm gặp và độc đáo của xenon so với các nguyên tố khác trong nhóm khí quý. Ngày nay, xenon được biết đến như một khí không màu, không mùi, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chiếu sáng và công nghệ y tế.
Từ "xenon" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này ở bốn thành phần IELTS tương đối thấp, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề hóa học hay vật lý. Ngoài ra, từ "xenon" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật, và các bài viết về khí quý hiếm trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp