Bản dịch của từ Xeriscaping trong tiếng Việt

Xeriscaping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xeriscaping (Noun)

zˈɛɹɨksˌeɪpɨŋ
zˈɛɹɨksˌeɪpɨŋ
01

Một phương pháp cảnh quan giảm hoặc loại bỏ nhu cầu tưới nước.

A landscaping method that reduces or eliminates the need for irrigation.

Ví dụ

Xeriscaping helps our community save water during droughts every summer.

Xeriscaping giúp cộng đồng chúng ta tiết kiệm nước trong mùa hạn hán.

Many residents do not understand xeriscaping's benefits for sustainable living.

Nhiều cư dân không hiểu lợi ích của xeriscaping cho cuộc sống bền vững.

Can xeriscaping improve our neighborhood's appearance while conserving water?

Xeriscaping có thể cải thiện vẻ ngoài của khu phố chúng ta không?

02

Thói quen thiết kế cảnh quan để chống lại hạn hán.

The practice of designing landscapes to be drought-resistant.

Ví dụ

Xeriscaping helps communities save water during dry summers in California.

Xeriscaping giúp cộng đồng tiết kiệm nước trong mùa hè khô ở California.

Many people do not understand xeriscaping as a water-saving method.

Nhiều người không hiểu xeriscaping là một phương pháp tiết kiệm nước.

Is xeriscaping popular in urban areas like Phoenix, Arizona?

Xeriscaping có phổ biến ở các khu vực đô thị như Phoenix, Arizona không?

03

Cảnh quan sử dụng cây bản địa để bảo tồn nước.

Landscaping that utilizes native plants in order to conserve water.

Ví dụ

Xeriscaping helps communities save water during drought seasons in California.

Xeriscaping giúp cộng đồng tiết kiệm nước trong mùa hạn hán ở California.

Many people do not understand xeriscaping's benefits for local ecosystems.

Nhiều người không hiểu lợi ích của xeriscaping cho hệ sinh thái địa phương.

Is xeriscaping popular in urban areas like Phoenix or Las Vegas?

Xeriscaping có phổ biến ở các khu vực đô thị như Phoenix hoặc Las Vegas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xeriscaping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xeriscaping

Không có idiom phù hợp