Bản dịch của từ Xi trong tiếng Việt
Xi

Xi (Noun)
Chữ cái thứ mười bốn trong bảng chữ cái hy lạp (ξ, ξ), phiên âm là 'x'.
The fourteenth letter of the greek alphabet (ξ, ξ), transliterated as ‘x’.
In the Greek social club, the banner featured the letter xi.
Trong câu lạc bộ xã hội Hy Lạp, biểu ngữ có chữ xi.
Xi was used as a symbol for the fraternity's logo.
Xi được dùng làm biểu tượng cho logo của hội huynh đệ.
The sorority chose xi as the theme for their upcoming event.
Hội nữ sinh đã chọn xi làm chủ đề cho sự kiện sắp tới của họ.
Dạng danh từ của Xi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Xi | Xis |
Họ từ
Từ "xi" là một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ một loại vật liệu xây dựng có tính chất rắn chắc, được tạo ra qua quá trình nung nóng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "cement", và "xi măng" trong tiếng Việt thường được dịch giả là "cement". Không có sự phân biệt rõ ràng về phát âm hay viết chữ giữa Anh-Mỹ, nhưng cách dùng có thể khác nhau. Trong các tài liệu kỹ thuật, từ "xi" thường được nhắc tới trong bối cảnh xây dựng, cấu kiện, và liên kết vật liệu.
Từ "xi" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Pháp "si", trong đó tiếng Pháp lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "si" có nghĩa là "nếu". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh diễn đạt giả định hoặc điều kiện. Việc sử dụng "xi" trong tiếng Việt phản ánh sự ảnh hưởng của tiếng Pháp trong thời kỳ thuộc địa và tạo thành một phần thiết yếu trong ngữ pháp, giúp cấu trúc các câu mang tính điều kiện, thể hiện sự liên kết trong các ý tưởng.
Từ "xi" trong tiếng Anh thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì đây là một từ tiếng Việt mang nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh xây dựng, ám chỉ đến loại đá vôi đã được nghiền nhỏ và xử lý. Trong ngữ cảnh khác, "xi" có thể được dùng trong các ngành công nghiệp như vật liệu xây dựng, kỹ thuật và kiến trúc. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo kỹ thuật và thảo luận về các phương pháp xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp