Bản dịch của từ Xii trong tiếng Việt
Xii

Xii (Noun)
Bộ sưu tập gồm 12 thứ.
A collection of 12 things.
The xii members of the committee met last Tuesday.
Mười hai thành viên của ủy ban đã gặp nhau vào thứ Ba tuần trước.
There are not xii reasons to support this social initiative.
Không có mười hai lý do để ủng hộ sáng kiến xã hội này.
Are there xii volunteers for the community event this weekend?
Có mười hai tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
XII là chữ số La Mã đại diện cho giá trị số mười hai. Trong hệ thống số La Mã, các chữ số được hình thành từ các ký hiệu cơ bản như I (1), V (5), X (10), L (50), C (100), D (500), và M (1000). Sự kết hợp của chúng tạo ra các giá trị số khác nhau. XII được sử dụng rộng rãi trong lịch, tên gọi của các sự kiện lịch sử, và trong nghệ thuật để biểu thị lòng tôn trọng hoặc trang trọng.
Từ "xii" không phải là một từ trong tiếng Anh thông dụng và dường như thiếu ngữ cảnh rõ ràng để phân tích. Nếu "xii" được hiểu là số La Mã đại diện cho số 12, từ gốc của nó xuất phát từ tiếng Latin "duodecim", mang nghĩa là "hai mười". Sự phát triển của hệ thống số La Mã bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, sử dụng những ký hiệu cụ thể để biểu thị giá trị số. Ngày nay, chữ số La Mã vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như trong tên của các vị vua hoặc trong đồng hồ.
Thuật ngữ "xii" không đại diện cho một từ vựng cụ thể trong tiếng Anh, do đó không có thông tin hoàn chỉnh về tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "xii" có thể được hiểu là viết tắt của chữ La Mã cho số 12, thường thấy trong các tài liệu học thuật, danh sách, hoặc mô tả lịch sử. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các kỹ năng ngôn ngữ thường không phổ biến và giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp