Bản dịch của từ Xing trong tiếng Việt

Xing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xing (Noun)

01

(mỹ) viết tắt của giao nhau.

Us abbreviation of crossing.

Ví dụ

The xing is located near the school entrance.

Xing được đặt gần lối vào của trường.

There is no xing on this busy street.

Không có xing nào trên con đường đông đúc này.

Is there a xing in front of the library?

Có xing nào phía trước thư viện không?

I always stop at the xing to let pedestrians cross.

Tôi luôn dừng ở xing để cho người đi bộ qua.

It's important to pay attention to the xing signs while driving.

Quan trọng phải chú ý đến biển báo xing khi lái xe.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xing

Không có idiom phù hợp