Bản dịch của từ Xiphoid trong tiếng Việt
Xiphoid
Adjective
Xiphoid (Adjective)
01
Hình kiếm.
Swordshaped.
Ví dụ
The xiphoid design of the sculpture attracted many social media influencers.
Thiết kế hình kiếm của bức tượng thu hút nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The xiphoid structure of the building does not appeal to everyone.
Cấu trúc hình kiếm của tòa nhà không thu hút mọi người.
Does the xiphoid shape represent modern social values in art?
Hình dạng hình kiếm có đại diện cho giá trị xã hội hiện đại trong nghệ thuật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Xiphoid
Không có idiom phù hợp