Bản dịch của từ Xiphoid trong tiếng Việt
Xiphoid

Xiphoid (Adjective)
Hình kiếm.
Swordshaped.
The xiphoid design of the sculpture attracted many social media influencers.
Thiết kế hình kiếm của bức tượng thu hút nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The xiphoid structure of the building does not appeal to everyone.
Cấu trúc hình kiếm của tòa nhà không thu hút mọi người.
Does the xiphoid shape represent modern social values in art?
Hình dạng hình kiếm có đại diện cho giá trị xã hội hiện đại trong nghệ thuật không?
Thuật ngữ "xiphoid" trong tiếng Anh chỉ phần tận cùng của xương ức, một cấu trúc xương nhỏ nằm ở phía dưới của xương ức đến thắt lưng. Về phiên bản Anh-Mỹ, "xiphoid" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Phần này của xương ức đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các cơ và dây chằng của vùng ngực, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và sự ổn định của lồng ngực.
Từ "xiphoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xiphos" có nghĩa là "kiếm" và "eidos" có nghĩa là "hình dạng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hình dạng như kiếm của quá trình xiphôid, một phần của xương ức. Sự kết hợp từ ngữ này phản ánh hình dáng đặc trưng của cấu trúc giải phẫu học này, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong việc kết nối và bảo vệ các cơ quan nội tạng trong lồng ngực.
Từ "xiphoid" là một thuật ngữ y khoa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu, mô tả phần cuối của xương ức. Trong 4 thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và viết liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được thấy trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành y khoa và sức khỏe.