Bản dịch của từ Xu trong tiếng Việt
Xu

Xu (Noun)
One xu is worth one hundredth of a Vietnamese dong.
Một xu có giá trị bằng một phần trăm đồng Việt Nam.
Many people do not use xu in daily transactions anymore.
Nhiều người không còn sử dụng xu trong giao dịch hàng ngày.
How much is five xu in Vietnamese dong?
Năm xu giá bao nhiêu bằng đồng Việt Nam?
Từ "xu" trong tiếng Việt thường chỉ đến một đồng tiền nhỏ có giá trị thấp, tương đương với một phần nhỏ của đồng tiền chính. Trong ngữ cảnh tài chính, "xu" có thể được sử dụng để chỉ đơn vị tiền tệ phụ, như xu penny trong hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh văn hóa, việc sử dụng và ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng khu vực.
Từ "xu" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, cụ thể là từ chữ "xu" (銖), chỉ đơn vị tiền tệ. Trong tiếng La-tinh, từ tương ứng là "solidus", cũng liên quan đến tiền tệ và giá trị thương mại. Khái niệm "xu" đã phát triển qua thời gian, ban đầu chỉ đơn giản là đồng tiền, sau này được sử dụng rộng rãi để chỉ nhiều loại tiền tệ, thể hiện sự thay đổi trong giá trị và vai trò của nó trong nền kinh tế.
Từ "xu" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, mua sắm và thị trường. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài phỏng vấn về chi tiêu hoặc trong bài đọc về xu hướng tiêu dùng. Trong phần Nói và Viết, "xu" thường được sử dụng để thảo luận về giá trị đồng tiền hoặc việc quản lý kinh tế cá nhân; do đó, từ này có vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích các vấn đề kinh tế hàng ngày.