Bản dịch của từ Xu trong tiếng Việt

Xu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xu (Noun)

ʃˈu
ʃˈu
01

Đơn vị tiền tệ của việt nam, bằng một phần trăm đồng.

A monetary unit of vietnam equal to one hundredth of a dong.

Ví dụ

One xu is worth one hundredth of a Vietnamese dong.

Một xu có giá trị bằng một phần trăm đồng Việt Nam.

Many people do not use xu in daily transactions anymore.

Nhiều người không còn sử dụng xu trong giao dịch hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xu/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.