Bản dịch của từ Y chromosome trong tiếng Việt
Y chromosome

Y chromosome (Noun)
The Y chromosome determines male traits in human biology and genetics.
Nhiễm sắc thể Y xác định đặc điểm nam giới trong sinh học và di truyền học.
Women do not have a Y chromosome in their genetic makeup.
Phụ nữ không có nhiễm sắc thể Y trong cấu trúc di truyền của họ.
Does the Y chromosome affect social roles in modern society?
Nhiễm sắc thể Y có ảnh hưởng đến vai trò xã hội trong xã hội hiện đại không?
The Y chromosome determines male biological characteristics in humans.
Nhiễm sắc thể Y xác định các đặc điểm sinh học nam giới ở con người.
Women do not have a Y chromosome in their genetic makeup.
Phụ nữ không có nhiễm sắc thể Y trong cấu trúc di truyền của họ.
Does the Y chromosome play a role in gender identity?
Nhiễm sắc thể Y có vai trò gì trong bản sắc giới tính không?
Nhiễm sắc thể y mang các gen xác định giới tính nam và các đặc điểm đặc trưng cho nam giới.
The y chromosome carries genes that determine male sex determination and male-specific traits.
The Y chromosome determines male traits in 50% of the population.
Nhiễm sắc thể Y xác định các đặc điểm nam giới ở 50% dân số.
Women do not have a Y chromosome in their genetic makeup.
Phụ nữ không có nhiễm sắc thể Y trong cấu trúc gen của họ.
Does the Y chromosome influence behavior in men significantly?
Nhiễm sắc thể Y có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của nam giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp