Bản dịch của từ Y chromosome trong tiếng Việt

Y chromosome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Y chromosome (Noun)

wˈaɪ kɹˈoʊməsˌoʊm
wˈaɪ kɹˈoʊməsˌoʊm
01

Một nhiễm sắc thể giới tính thường liên quan đến các đặc điểm sinh học nam giới ở nhiều sinh vật, bao gồm cả con người.

A sex chromosome that is typically associated with male biological characteristics in many organisms, including humans.

Ví dụ

The Y chromosome determines male traits in human biology and genetics.

Nhiễm sắc thể Y xác định đặc điểm nam giới trong sinh học và di truyền học.

Women do not have a Y chromosome in their genetic makeup.

Phụ nữ không có nhiễm sắc thể Y trong cấu trúc di truyền của họ.

Does the Y chromosome affect social roles in modern society?

Nhiễm sắc thể Y có ảnh hưởng đến vai trò xã hội trong xã hội hiện đại không?

02

Nhiễm sắc thể y là một trong hai nhiễm sắc thể giới tính, cái còn lại là nhiễm sắc thể x.

The y chromosome is one of the two sex chromosomes, the other being the x chromosome.

Ví dụ

The Y chromosome determines male biological characteristics in humans.

Nhiễm sắc thể Y xác định các đặc điểm sinh học nam giới ở con người.

Women do not have a Y chromosome in their genetic makeup.

Phụ nữ không có nhiễm sắc thể Y trong cấu trúc di truyền của họ.

Does the Y chromosome play a role in gender identity?

Nhiễm sắc thể Y có vai trò gì trong bản sắc giới tính không?

03

Nhiễm sắc thể y mang các gen xác định giới tính nam và các đặc điểm đặc trưng cho nam giới.

The y chromosome carries genes that determine male sex determination and male-specific traits.

Ví dụ

The Y chromosome determines male traits in 50% of the population.

Nhiễm sắc thể Y xác định các đặc điểm nam giới ở 50% dân số.

Women do not have a Y chromosome in their genetic makeup.

Phụ nữ không có nhiễm sắc thể Y trong cấu trúc gen của họ.

Does the Y chromosome influence behavior in men significantly?

Nhiễm sắc thể Y có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của nam giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/y chromosome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Y chromosome

Không có idiom phù hợp