Bản dịch của từ Yacht trong tiếng Việt
Yacht

Yacht (Noun)
The wealthy businessman owns a luxurious yacht for leisure trips.
Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc du thuyền sang trọng để đi chơi.
The annual yacht race attracts participants from around the world.
Cuộc đua du thuyền hàng năm thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.
The yacht club organizes sailing events for its members regularly.
Câu lạc bộ du thuyền tổ chức các sự kiện lướt ván cho các thành viên thường xuyên.
Dạng danh từ của Yacht (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yacht | Yachts |
Kết hợp từ của Yacht (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Royal yacht Du thuyền hoàng gia | The royal yacht sailed along the coast for a charity event. Tàu du lịch hoàng gia đã đi dọc theo bờ biển cho một sự kiện từ thiện. |
Sailing yacht Du thuyền buồm | The sailing yacht race attracted many spectators. Cuộc đua thuyền buồm thu hút nhiều khán giả. |
60-foot yacht Du thuyền 60 feet | The luxurious 60-foot yacht hosted a charity event for the community. Chiếc du thuyền 60-foot sang trọng đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Motor yacht Du thuyền | The motor yacht sailed smoothly on the lake. Chiếc du thuyền cánh cứng trôi trên hồ. |
Steam yacht Du thuyền hơi nước | The steam yacht was used for luxurious social gatherings. Chiếc du thuyền hơi nước được sử dụng cho các buổi tụ tập xã hội sang trọng. |
Yacht (Verb)
They plan to yacht along the coast next weekend.
Họ dự định đi du thuyền dọc theo bờ biển vào cuối tuần tới.
She enjoys yachting with her friends during summer vacations.
Cô ấy thích du thuyền cùng bạn bè trong kỳ nghỉ hè.
Many wealthy individuals yachted in the regatta last month.
Nhiều người giàu tham gia du thuyền trong cuộc đua thuyền tháng trước.
Họ từ
Từ "yacht" chỉ một loại tàu biển được thiết kế cho mục đích giải trí hoặc thể thao, thường có kích thước vừa và lớn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “yacht” với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về các hoạt động thể thao trên biển, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nhiều hơn với giải trí và kỳ nghỉ.
Từ "yacht" xuất phát từ tiếng Hà Lan "jacht", có nghĩa là "cái thuyền nhanh" hoặc "thuyền săn". Gốc từ này liên quan đến việc sử dụng thuyền để săn bắn, đặc biệt là trong giới quý tộc châu Âu vào thế kỷ 16. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những chiếc thuyền buồm hoặc du thuyền sang trọng, thường được sử dụng cho giải trí. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển trong văn hóa và phong cách sống của tầng lớp thượng lưu.
Từ “yacht” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi các chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày và học thuật. Trong khi đó, trong các ngữ cảnh khác, “yacht” thường được sử dụng trong văn hóa giải trí, thể thao trên biển và ngành du lịch, liên quan đến các hoạt động nghỉ dưỡng cao cấp và những chuyến đi ngoài khơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp