Bản dịch của từ Yacht trong tiếng Việt

Yacht

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yacht (Noun)

jˈɑt
jˈɑt
01

Một chiếc thuyền buồm cỡ trung bình được trang bị để đi du lịch hoặc đua.

A mediumsized sailing boat equipped for cruising or racing.

Ví dụ

The wealthy businessman owns a luxurious yacht for leisure trips.

Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc du thuyền sang trọng để đi chơi.

The annual yacht race attracts participants from around the world.

Cuộc đua du thuyền hàng năm thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.

The yacht club organizes sailing events for its members regularly.

Câu lạc bộ du thuyền tổ chức các sự kiện lướt ván cho các thành viên thường xuyên.

Dạng danh từ của Yacht (Noun)

SingularPlural

Yacht

Yachts

Kết hợp từ của Yacht (Noun)

CollocationVí dụ

Royal yacht

Du thuyền hoàng gia

The royal yacht sailed along the coast for a charity event.

Tàu du lịch hoàng gia đã đi dọc theo bờ biển cho một sự kiện từ thiện.

Sailing yacht

Du thuyền buồm

The sailing yacht race attracted many spectators.

Cuộc đua thuyền buồm thu hút nhiều khán giả.

60-foot yacht

Du thuyền 60 feet

The luxurious 60-foot yacht hosted a charity event for the community.

Chiếc du thuyền 60-foot sang trọng đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Motor yacht

Du thuyền

The motor yacht sailed smoothly on the lake.

Chiếc du thuyền cánh cứng trôi trên hồ.

Steam yacht

Du thuyền hơi nước

The steam yacht was used for luxurious social gatherings.

Chiếc du thuyền hơi nước được sử dụng cho các buổi tụ tập xã hội sang trọng.

Yacht (Verb)

jˈɑt
jˈɑt
01

Cuộc đua hoặc hành trình trên du thuyền.

Race or cruise in a yacht.

Ví dụ

They plan to yacht along the coast next weekend.

Họ dự định đi du thuyền dọc theo bờ biển vào cuối tuần tới.

She enjoys yachting with her friends during summer vacations.

Cô ấy thích du thuyền cùng bạn bè trong kỳ nghỉ hè.

Many wealthy individuals yachted in the regatta last month.

Nhiều người giàu tham gia du thuyền trong cuộc đua thuyền tháng trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yacht cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yacht

Không có idiom phù hợp