Bản dịch của từ Yachtsman trong tiếng Việt
Yachtsman

Yachtsman (Noun)
Một người lái du thuyền.
A person who sails yachts.
John is a skilled yachtsman who races every summer.
John là một người lái du thuyền tài ba tham gia đua mỗi mùa hè.
Many yachtsmen do not participate in local competitions.
Nhiều người lái du thuyền không tham gia các cuộc thi địa phương.
Is Sarah a famous yachtsman in the sailing community?
Sarah có phải là một người lái du thuyền nổi tiếng trong cộng đồng không?
"Yachtsman" là danh từ chỉ người điều khiển, vận hành hoặc sở hữu một chiếc thuyền buồm, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc giải trí trên biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực như đua thuyền và du lịch biển. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường dùng "sailor" để chỉ người điều khiển thuyền, trong khi "yachtsman" có thể mang tính chuyên biệt hơn.
Từ "yachtsman" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "yacht" và hậu tố "-sman". "Yacht" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "jacht" có nghĩa là "tàu nhanh", được sử dụng để chỉ các loại tàu buồm hoặc tàu motor nhỏ dùng cho việc giải trí. Hậu tố "-sman" có nguồn gốc từ tiếng Old English "-sceMann", thể hiện nghề nghiệp hoặc vai trò của một cá nhân. Cùng với sự phát triển của ngành du thuyền, "yachtsman" đã trở thành thuật ngữ chỉ những người điều khiển hoặc sở hữu du thuyền, phản ánh sự sang trọng và sở thích thể thao dưới nước.
Từ "yachtsman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao dưới nước hoặc văn hóa giải trí. Trong các bài viết về du lịch, phong cách sống hoặc sở thích, từ này có thể được sử dụng để mô tả người điều khiển hoặc sở hữu du thuyền. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn về hàng hải hoặc trong các cuộc thi liên quan đến đua thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp