Bản dịch của từ Yachtsman trong tiếng Việt

Yachtsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yachtsman (Noun)

jˈɑtsmn
jˈɑtsmn
01

Một người lái du thuyền.

A person who sails yachts.

Ví dụ

John is a skilled yachtsman who races every summer.

John là một người lái du thuyền tài ba tham gia đua mỗi mùa hè.

Many yachtsmen do not participate in local competitions.

Nhiều người lái du thuyền không tham gia các cuộc thi địa phương.

Is Sarah a famous yachtsman in the sailing community?

Sarah có phải là một người lái du thuyền nổi tiếng trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yachtsman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yachtsman

Không có idiom phù hợp