Bản dịch của từ Yachtswoman trong tiếng Việt

Yachtswoman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yachtswoman (Noun)

jˈɑtswʊmn
jˈɑtswʊmn
01

Một người phụ nữ lái du thuyền.

A woman who sails yachts.

Ví dụ

The yachtswoman won first place in the 2023 sailing competition.

Người phụ nữ lái du thuyền đã giành giải nhất trong cuộc thi 2023.

The yachtswoman did not participate in last year's regatta.

Người phụ nữ lái du thuyền đã không tham gia cuộc đua năm ngoái.

Is the yachtswoman competing in the upcoming championship next month?

Người phụ nữ lái du thuyền có tham gia giải vô địch sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yachtswoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yachtswoman

Không có idiom phù hợp