Bản dịch của từ Yachtswoman trong tiếng Việt
Yachtswoman

Yachtswoman (Noun)
Một người phụ nữ lái du thuyền.
A woman who sails yachts.
The yachtswoman won first place in the 2023 sailing competition.
Người phụ nữ lái du thuyền đã giành giải nhất trong cuộc thi 2023.
The yachtswoman did not participate in last year's regatta.
Người phụ nữ lái du thuyền đã không tham gia cuộc đua năm ngoái.
Is the yachtswoman competing in the upcoming championship next month?
Người phụ nữ lái du thuyền có tham gia giải vô địch sắp tới không?
Từ "yachtswoman" chỉ người phụ nữ điều khiển hoặc tham gia vào hoạt động đua thuyền buồm. Đây là dạng từ ghép với tiền tố "yacht" (thuyền buồm) và hậu tố "-woman" (người phụ nữ). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết đều tương tự. Tuy nhiên, trong văn hóa thể thao, "yachtswoman" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chuyên môn ở Anh. Thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng sự hiện diện của phụ nữ trong thể thao dưới nước.
Từ "yachtswoman" xuất phát từ hai phần: "yacht" và "woman". "Yacht" có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "jacht", có nghĩa là "tàu nhanh", thường được sử dụng để chỉ những chiếc thuyền sang trọng dùng để du lịch. "Woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wifman", nghĩa là "người phụ nữ". Kết hợp lại, "yachtswoman" chỉ những người phụ nữ tham gia hoặc đam mê lĩnh vực đi biển, đặc biệt là trong việc điều khiển hoặc sở hữu du thuyền, phản ánh sự phát triển của vai trò của phụ nữ trong thể thao và giải trí.
Từ "yachtswoman" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao biển và du lịch. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện thể thao hoặc phong trào nữ giới trong thể thao. Trong khi đó, trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc báo cáo liên quan đến đua thuyền hoặc các câu lạc bộ thể thao hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp