Bản dịch của từ Yack trong tiếng Việt
Yack

Yack (Noun)
Hình thức thay thế của yak (“chatter; talk”)
Alternative form of yak “chatter talk”.
During the party, we enjoyed some light yack about our travels.
Trong bữa tiệc, chúng tôi đã tận hưởng một chút yack về những chuyến đi.
She didn't want to engage in yack during the serious discussion.
Cô ấy không muốn tham gia vào yack trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
What kind of yack do you prefer at social gatherings?
Bạn thích loại yack nào tại các buổi gặp gỡ xã hội?
Yack (Verb)
Hình thức thay thế của yak (“nói; nôn”)
Alternative form of yak “talk vomit”.
They yacked about their favorite movies during the IELTS speaking test.
Họ nói chuyện về những bộ phim yêu thích trong bài kiểm tra IELTS.
She did not yack during the group discussion in class.
Cô ấy không nói chuyện trong buổi thảo luận nhóm ở lớp.
Did you yack with your friends about IELTS preparation strategies?
Bạn có nói chuyện với bạn bè về chiến lược chuẩn bị cho IELTS không?
Họ từ
Từ "yack" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động nói nhiều hoặc nói liên tục, thường không ngừng nghỉ về một chủ đề nào đó, tương tự như "yak" trong tiếng Anh thông thường. Ở Anh và Mỹ, "yack" có thể không phổ biến như trong văn nói, nhưng nó thường tạo ấn tượng gần gũi và thân thiện. Dù có thể không phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ ở cả hình thức viết và phát âm, "yack" vẫn mang sắc thái thông tục và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "yack" bắt nguồn từ tiếng Mông Cổ "yak", chỉ loài bò đang sống ở khu vực núi cao, đặc biệt là ở Tây Tạng. Từ nguyên phát triển vào đầu thế kỷ 19, khi các nhà thám hiểm phương Tây tiếp xúc với giống thú này. Hiện nay, "yack" thường được sử dụng trong tiếng anh để chỉ âm thanh của động vật hoặc có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc nói nhiều, không ngừng nghỉ, thể hiện tính cách hoặc trạng thái của con người trong giao tiếp.
Từ "yack" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, không được sử dụng phổ biến trong phần Nghe, Nói, Đọc hay Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh thông thường, "yack" thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện vô nghĩa hoặc kéo dài một cách phung phí thời gian. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong văn chương không chính thức. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong văn viết học thuật là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp