Bản dịch của từ Yahweh trong tiếng Việt

Yahweh

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yahweh (Noun)

jˈɑwɛ
jˈɑwɛ
01

Tên của chúa, được phiên âm trong kinh thánh tiếng do thái là yhwh.

A name of god transliterated in the hebrew bible as yhwh.

Ví dụ

Many people believe Yahweh is the true God of the universe.

Nhiều người tin rằng Yahweh là Chúa thật của vũ trụ.

Yahweh is not just a name; it represents divine authority.

Yahweh không chỉ là một cái tên; nó đại diện cho quyền năng thần thánh.

Is Yahweh the same as God in other religions?

Yahweh có phải là Chúa trong các tôn giáo khác không?

02

Thiên chúa trong kinh thánh tiếng do thái.

God in the hebrew bible.

Ví dụ

Many people believe Yahweh created the universe and everything in it.

Nhiều người tin rằng Yahweh đã tạo ra vũ trụ và mọi thứ trong đó.

Yahweh is not just a name; it's a representation of faith.

Yahweh không chỉ là một cái tên; nó là đại diện cho đức tin.

Is Yahweh the same as God in other religions like Christianity?

Yahweh có phải là cùng một vị thần trong các tôn giáo khác như Kitô giáo không?

03

Cụ thể là chỉ chúa của israel trong thần học do thái.

Specifically denotes the god of israel in jewish theology.

Ví dụ

Yahweh is the God of Israel.

Yahweh là Ðức Chúa Trời của Israel.

Some people believe in Yahweh.

Một số người tin vào Yahweh.

Is Yahweh mentioned in the IELTS speaking test?

Yahweh có được nhắc đến trong bài thi nói IELTS không?

04

Một nhân vật quan trọng trong các tôn giáo độc thần, đặc biệt là do thái giáo, cơ đốc giáo và hồi giáo.

An important figure in monotheistic religions particularly judaism christianity and islam.

Ví dụ

Do you believe in Yahweh?

Bạn có tin vào Yahweh không?

Many people worship Yahweh.

Nhiều người thờ phượng Yahweh.

Some religions do not recognize Yahweh.

Một số tôn giáo không công nhận Yahweh.

05

Một cái tên đại diện cho chúa trong kinh thánh hebrew và các văn bản thiêng liêng khác.

A name representing god in the hebrew bible and other sacred texts.

Ví dụ

Do you believe in Yahweh as the one true God?

Bạn có tin vào Yahweh là Thượng Đế duy nhất không?

Many people find comfort in the name Yahweh during difficult times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong tên Yahweh khi gặp khó khăn.

Is Yahweh mentioned in the sacred texts of multiple religions?

Yahweh có được đề cập trong các văn bản linh thiêng của nhiều tôn giáo không?

06

Tên của chúa trong kinh thánh hebrew.

The name of god in the hebrew bible.

Ví dụ

Yahweh is the one true God.

Yahweh là Ðức Chúa Trời duy nhất.

Some people do not believe in Yahweh.

Một số người không tin vào Yahweh.

Is Yahweh mentioned in your religion?

Yahweh có được nhắc đến trong tôn giáo của bạn không?

07

Một danh hiệu được sử dụng cho chúa trong nhiều bối cảnh tôn giáo khác nhau.

A title used for god in various religious contexts.

Ví dụ

Do you believe in Yahweh?

Bạn có tin vào Yahweh không?

Many people find comfort in Yahweh's teachings.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong lời dạy của Yahweh.

Is Yahweh mentioned in your religion?

Yahweh có được nhắc đến trong tôn giáo của bạn không?

08

Một sự thể hiện của thần thánh trong các tín ngưỡng của abraham.

A representation of the divine in the abrahamic faiths.

Ví dụ

Yahweh is the God worshiped by Jews, Christians, and Muslims.

Yahweh là Ðức Chúa Trời được người Do Thái, Kitô hữu và Hồi giáo thờ phụng.

Some people believe Yahweh to be the one true god.

Một số người tin rằng Yahweh là Ðức Chúa Trời duy nhất.

Is Yahweh the same as the God in the Christian Bible?

Yahweh có giống như Ðức Chúa Trời trong Kinh Thánh Cơ Đốc không?

Yahweh (Idiom)

01

Tượng trưng cho mối quan hệ cá nhân giữa chúa và những người tin theo truyền thống do thái.

Symbolizes the personal relationship between god and believers in jewish traditions.

Ví dụ

Do you believe in Yahweh as the one true God?

Bạn có tin vào Yahweh là Ðức Chúa Trời đích thực không?

Some people do not understand the significance of Yahweh in Judaism.

Một số người không hiểu ý nghĩa của Yahweh trong đạo Do Thái.

Is Yahweh mentioned in the Old Testament of the Bible?

Yahweh có được nhắc đến trong Kinh Thánh cũ không?

02

Chúa của các tôn giáo áp-ra-ham, thường được dùng để minh họa cho quyền năng và sự hiện diện của thần thánh.

The god of the abrahamic religions often used to illustrate divine authority and presence.

Ví dụ

Do you believe in the power of Yahweh in our lives?

Bạn có tin vào sức mạnh của Yahweh trong cuộc sống của chúng ta không?

Some people find comfort in the belief that Yahweh is watching over them.

Một số người cảm thấy an tâm với niềm tin rằng Yahweh đang giám sát họ.

Isn't it amazing how Yahweh's presence can bring people together?

Điều đó không phải là điều kỳ diệu khi sự hiện diện của Yahweh có thể đưa mọi người lại gần nhau chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yahweh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yahweh

Không có idiom phù hợp