Bản dịch của từ Yakky trong tiếng Việt
Yakky

Yakky (Adjective)
She is very yakky during our coffee breaks at university.
Cô ấy rất nói nhiều trong những giờ nghỉ cà phê ở trường đại học.
He is not yakky at all during formal meetings.
Anh ấy không nói nhiều chút nào trong các cuộc họp chính thức.
Is your friend always yakky at social gatherings?
Bạn của bạn có luôn nói nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Yakky" là một tính từ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ sự lảm nhảm, nói nhiều mà không có nội dung cụ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, không phổ biến trong văn viết chính thức nhưng có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, song người sử dụng tiếng Anh Anh có thể không quen thuộc với từ ngữ này như người Mỹ.
Từ "yakky" không có nguồn gốc từ tiếng Latin, mà là một từ lóng hiện đại trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động nói nhiều, bàn luận liên tục về một chủ đề nào đó một cách không cần thiết. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ "yak", từ lóng chỉ việc nói chuyện hoặc trò chuyện. Ý nghĩa hiện tại của "yakky" phản ánh sự phát triển trong cách mà ngôn ngữ hàng ngày sử dụng để mô tả các hình thức giao tiếp xã hội.
Từ "yakky" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu chuẩn của IELTS hay trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được coi là một thuật ngữ không chính thức, mang nghĩa "nói lảm nhảm" hoặc "nói nhiều" trong tiếng Anh. Trong các tình huống hàng ngày, "yakky" thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường hoặc văn hóa đại chúng, đặc biệt là khi miêu tả những cuộc trò chuyện không cần thiết hoặc lạc đề. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của nó trong các bài kiểm tra như IELTS là rất thấp và không phù hợp cho ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp