Bản dịch của từ Yank trong tiếng Việt

Yank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yank (Noun)

jˈæŋk
jˈæŋk
01

Một người mỹ.

An american.

Ví dụ

She is a yank living in New York City.

Cô ấy là một người Mỹ sống tại thành phố New York.

He is not a yank but a Canadian.

Anh ấy không phải là người Mỹ mà là người Canada.

Is Sarah a yank or a Briton?

Sarah có phải là người Mỹ hay người Anh không?

02

Một cú kéo mạnh đột ngột.

A sudden hard pull.

Ví dụ

She gave the leash a yank to stop the dog from running.

Cô ấy kéo dây xích một cách mạnh để ngăn chó chạy.

He avoided the yank of the door by holding onto the handle.

Anh ấy tránh khỏi cú kéo mạnh của cửa bằng cách nắm vào tay nắm.

Did the sudden yank of the microphone affect your speech delivery?

Cú kéo mạnh đột ngột của micro có ảnh hưởng đến cách phát biểu của bạn không?

Dạng danh từ của Yank (Noun)

SingularPlural

Yank

Yanks

Yank (Verb)

jˈæŋk
jˈæŋk
01

Kéo bằng một cú giật.

Pull with a jerk.

Ví dụ

She yanked the microphone away from the speaker abruptly.

Cô ấy rút micro khỏi người nói một cách đột ngột.

He did not yank the document out of her hand aggressively.

Anh ấy không rút tài liệu khỏi tay cô ấy một cách hung dữ.

Did they yank the phone cord out during the argument?

Họ có rút dây điện thoại ra trong lúc tranh cãi không?

Dạng động từ của Yank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yanking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yank

Không có idiom phù hợp