Bản dịch của từ Yank trong tiếng Việt
Yank

Yank (Noun)
Một người mỹ.
An american.
She is a yank living in New York City.
Cô ấy là một người Mỹ sống tại thành phố New York.
He is not a yank but a Canadian.
Anh ấy không phải là người Mỹ mà là người Canada.
Is Sarah a yank or a Briton?
Sarah có phải là người Mỹ hay người Anh không?
She gave the leash a yank to stop the dog from running.
Cô ấy kéo dây xích một cách mạnh để ngăn chó chạy.
He avoided the yank of the door by holding onto the handle.
Anh ấy tránh khỏi cú kéo mạnh của cửa bằng cách nắm vào tay nắm.
Did the sudden yank of the microphone affect your speech delivery?
Cú kéo mạnh đột ngột của micro có ảnh hưởng đến cách phát biểu của bạn không?
Dạng danh từ của Yank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yank | Yanks |
Yank (Verb)
She yanked the microphone away from the speaker abruptly.
Cô ấy rút micro khỏi người nói một cách đột ngột.
He did not yank the document out of her hand aggressively.
Anh ấy không rút tài liệu khỏi tay cô ấy một cách hung dữ.
Did they yank the phone cord out during the argument?
Họ có rút dây điện thoại ra trong lúc tranh cãi không?
Dạng động từ của Yank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yanking |
Họ từ
"Yank" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kéo mạnh hoặc giật một cách đột ngột. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động kéo một vật một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "yank" có thể được sử dụng như một danh từ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "pull" hoặc "tug". Sự khác biệt này thể hiện rõ nét trong văn phong và giao tiếp hàng ngày giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "yank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "jank", mang nghĩa kéo mạnh hoặc giật. Không rõ nguồn gốc chính xác, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có liên quan đến ngôn ngữ Hà Lan hoặc tiếng Đức. Lịch sử sử dụng từ này thường chỉ hành động kéo mạnh mẽ, thể hiện tính chất đột ngột và quyết liệt, và hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "yank" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ hành động kéo mạnh hoặc giật một cách đột ngột, thường liên quan đến các tình huống thể chất, như khi lấy một vật ra khỏi vị trí hoặc làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ. "Yank" cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường, như trong thể thao hoặc hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp