Bản dịch của từ Yankee trong tiếng Việt

Yankee

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yankee (Noun)

jˈæŋki
jˈæŋki
01

Một người, đặc biệt là người mỹ, đến từ miền bắc nước mỹ.

A person especially an american from the northern us.

Ví dụ

Many Yankees moved to California for better job opportunities last year.

Nhiều người Yankee đã chuyển đến California để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn năm ngoái.

Not every Yankee enjoys the warm weather in the southern states.

Không phải mọi người Yankee đều thích thời tiết ấm áp ở các bang phía nam.

Are Yankees more likely to support local businesses than others?

Người Yankee có khả năng ủng hộ doanh nghiệp địa phương hơn những người khác không?

02

Một cư dân của new england hoặc một trong những bang phía bắc của hoa kỳ.

An inhabitant of new england or one of the northern states in the us.

Ví dụ

My friend is a Yankee from Boston, Massachusetts.

Bạn tôi là một người Yankee từ Boston, Massachusetts.

Not every New Yorker is a Yankee in spirit.

Không phải mọi người New York đều là Yankee trong tâm hồn.

Is that person a Yankee or from another state?

Người đó có phải là Yankee hay từ bang khác không?

03

Người bản xứ hoặc cư dân hoa kỳ, hoặc người gốc hoa kỳ cư trú ở một quốc gia khác.

A native or inhabitant of the united states or a person of us descent residing in another country.

Ví dụ

Many Yankees celebrate Thanksgiving with family and friends every November.

Nhiều người Mỹ ăn mừng Lễ Tạ ơn với gia đình và bạn bè mỗi tháng Mười Một.

Not all Yankees enjoy baseball; some prefer basketball or football.

Không phải tất cả người Mỹ đều thích bóng chày; một số thích bóng rổ hoặc bóng đá.

Do Yankees in other countries celebrate Independence Day differently?

Người Mỹ ở các quốc gia khác có ăn mừng Ngày Độc lập khác không?

04

Là người bản xứ hoặc cư dân ở new england, đặc biệt là người gốc anh.

A native or inhabitant of new england especially one of english descent.

Ví dụ

My friend is a Yankee who loves Boston's history and culture.

Bạn tôi là một người Yankee yêu thích lịch sử và văn hóa Boston.

Not every Yankee enjoys the same sports teams in New England.

Không phải mọi người Yankee đều thích các đội thể thao giống nhau ở New England.

Are all Yankees proud of their English heritage and traditions?

Tất cả người Yankee có tự hào về di sản và truyền thống Anh của họ không?

Yankee (Adjective)

jˈæŋki
jˈæŋki
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của miền bắc hoa kỳ.

Relating to or characteristic of the northern us.

Ví dụ

Yankee culture values individualism and hard work in society.

Văn hóa Yankee coi trọng chủ nghĩa cá nhân và làm việc chăm chỉ trong xã hội.

Many people do not appreciate Yankee traditions during the holidays.

Nhiều người không đánh giá cao các truyền thống Yankee trong ngày lễ.

Are Yankee sports teams popular in your city?

Các đội thể thao Yankee có phổ biến ở thành phố của bạn không?

02

Liên quan đến các bang miền bắc hoa kỳ hoặc binh lính liên minh trong nội chiến hoa kỳ.

Relating to the states of the northern us or the union soldiers during the american civil war.

Ví dụ

Yankee soldiers fought bravely during the American Civil War in 1861.

Những người lính Yankee đã chiến đấu dũng cảm trong Nội chiến Mỹ năm 1861.

Many people do not identify as Yankee in southern states today.

Nhiều người không xác định là Yankee ở các bang phía nam ngày nay.

Are you familiar with Yankee culture from the northern United States?

Bạn có quen thuộc với văn hóa Yankee từ miền Bắc Hoa Kỳ không?

03

Liên quan đến hoa kỳ, văn hóa hoặc con người của nó.

Relating to the united states its culture or its people.

Ví dụ

The Yankee culture influences many aspects of American social life.

Văn hóa Yankee ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội Mỹ.

Yankee traditions are not always appreciated in other cultures.

Truyền thống Yankee không phải lúc nào cũng được đánh giá cao ở các nền văn hóa khác.

Are Yankee values important in today's global society?

Giá trị Yankee có quan trọng trong xã hội toàn cầu hôm nay không?

04

Đặc trưng hoặc giống như một yankee.

Characteristic of or resembling a yankee.

Ví dụ

Many Yankees enjoy baseball games at Fenway Park every summer.

Nhiều người Yankee thích xem bóng chày tại Fenway Park mỗi mùa hè.

Yankee culture does not emphasize strict social hierarchies.

Văn hóa Yankee không nhấn mạnh vào các bậc xã hội nghiêm ngặt.

Do Yankees prefer casual clothing at social events?

Người Yankee có thích mặc đồ thoải mái tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yankee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yankee

Không có idiom phù hợp