Bản dịch của từ Yankee trong tiếng Việt
Yankee

Yankee (Noun)
Một người, đặc biệt là người mỹ, đến từ miền bắc nước mỹ.
A person especially an american from the northern us.
Many Yankees moved to California for better job opportunities last year.
Nhiều người Yankee đã chuyển đến California để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn năm ngoái.
Not every Yankee enjoys the warm weather in the southern states.
Không phải mọi người Yankee đều thích thời tiết ấm áp ở các bang phía nam.
Are Yankees more likely to support local businesses than others?
Người Yankee có khả năng ủng hộ doanh nghiệp địa phương hơn những người khác không?
Một cư dân của new england hoặc một trong những bang phía bắc của hoa kỳ.
An inhabitant of new england or one of the northern states in the us.
My friend is a Yankee from Boston, Massachusetts.
Bạn tôi là một người Yankee từ Boston, Massachusetts.
Not every New Yorker is a Yankee in spirit.
Không phải mọi người New York đều là Yankee trong tâm hồn.
Is that person a Yankee or from another state?
Người đó có phải là Yankee hay từ bang khác không?
Many Yankees celebrate Thanksgiving with family and friends every November.
Nhiều người Mỹ ăn mừng Lễ Tạ ơn với gia đình và bạn bè mỗi tháng Mười Một.
Not all Yankees enjoy baseball; some prefer basketball or football.
Không phải tất cả người Mỹ đều thích bóng chày; một số thích bóng rổ hoặc bóng đá.
Do Yankees in other countries celebrate Independence Day differently?
Người Mỹ ở các quốc gia khác có ăn mừng Ngày Độc lập khác không?
Là người bản xứ hoặc cư dân ở new england, đặc biệt là người gốc anh.
A native or inhabitant of new england especially one of english descent.
My friend is a Yankee who loves Boston's history and culture.
Bạn tôi là một người Yankee yêu thích lịch sử và văn hóa Boston.
Not every Yankee enjoys the same sports teams in New England.
Không phải mọi người Yankee đều thích các đội thể thao giống nhau ở New England.
Are all Yankees proud of their English heritage and traditions?
Tất cả người Yankee có tự hào về di sản và truyền thống Anh của họ không?
Yankee (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của miền bắc hoa kỳ.
Relating to or characteristic of the northern us.
Yankee culture values individualism and hard work in society.
Văn hóa Yankee coi trọng chủ nghĩa cá nhân và làm việc chăm chỉ trong xã hội.
Many people do not appreciate Yankee traditions during the holidays.
Nhiều người không đánh giá cao các truyền thống Yankee trong ngày lễ.
Are Yankee sports teams popular in your city?
Các đội thể thao Yankee có phổ biến ở thành phố của bạn không?
Yankee soldiers fought bravely during the American Civil War in 1861.
Những người lính Yankee đã chiến đấu dũng cảm trong Nội chiến Mỹ năm 1861.
Many people do not identify as Yankee in southern states today.
Nhiều người không xác định là Yankee ở các bang phía nam ngày nay.
Are you familiar with Yankee culture from the northern United States?
Bạn có quen thuộc với văn hóa Yankee từ miền Bắc Hoa Kỳ không?
The Yankee culture influences many aspects of American social life.
Văn hóa Yankee ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội Mỹ.
Yankee traditions are not always appreciated in other cultures.
Truyền thống Yankee không phải lúc nào cũng được đánh giá cao ở các nền văn hóa khác.
Are Yankee values important in today's global society?
Giá trị Yankee có quan trọng trong xã hội toàn cầu hôm nay không?
Đặc trưng hoặc giống như một yankee.
Characteristic of or resembling a yankee.
Many Yankees enjoy baseball games at Fenway Park every summer.
Nhiều người Yankee thích xem bóng chày tại Fenway Park mỗi mùa hè.
Yankee culture does not emphasize strict social hierarchies.
Văn hóa Yankee không nhấn mạnh vào các bậc xã hội nghiêm ngặt.
Do Yankees prefer casual clothing at social events?
Người Yankee có thích mặc đồ thoải mái tại các sự kiện xã hội không?
Từ "yankee" thường chỉ người dân hoặc lính thuộc miền Bắc nước Mỹ trong thời kỳ Nội chiến. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "Janke", nghĩa là "John nhỏ". Trong tiếng Anh Mỹ, "Yankee" có thể được dùng để chỉ người miền Bắc hoặc thậm chí là người Mỹ nói chung, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng và không có ý nghĩa phổ biến. Trong giao tiếp, "Yankee" thường mang sắc thái lịch sử và văn hóa mạnh mẽ.
Từ "Yankee" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "Janke", là dạng diminutive của "Jan", nghĩa là "John". Nó bắt đầu được sử dụng để chỉ người Mỹ, đặc biệt là cư dân vùng New England, trong bối cảnh Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ vào thế kỷ 18. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa ngụ ý về tinh thần độc lập và sự kiên cường của người Mỹ, đặc biệt trong văn hóa và ngữ cảnh lịch sử.
Từ "yankee" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và IELTS Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và trải nghiệm cụ thể. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản về lịch sử hoặc văn hóa Mỹ. Ngoài ra, "yankee" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, văn hóa đại chúng, và lịch sử quân sự để chỉ cư dân miền Bắc trong cuộc Nội chiến Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp