Bản dịch của từ Yanking trong tiếng Việt
Yanking

Yanking (Verb)
She was yanking her sister's arm to get her attention.
Cô ấy đã kéo cánh tay của em gái để gọi sự chú ý của cô ấy.
He avoided yanking the microphone cord during the presentation.
Anh ta tránh việc kéo dây micro trong buổi thuyết trình.
Were you yanking the door handle when it suddenly broke?
Bạn có đang kéo tay nắm cửa khi nó đột ngột gãy?
Dạng động từ của Yanking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yanking |
Họ từ
Từ "yanking" là dạng gerund của động từ "yank", có nghĩa là kéo mạnh hoặc bứt ra một cách đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh hàng ngày lẫn kỹ thuật, ví dụ như khi mô tả hành động tháo dỡ hoặc tắt thiết bị. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "yanking" được hiểu giống nhau nhưng trong văn viết, thỉnh thoảng có thể gặp sự khác biệt nhỏ về phong cách và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "yank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ từ "jank", nghĩa là kéo mạnh hoặc giật mạnh. Từ này cũng được liên kết với tiếng Hà Lan "janken", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc sử dụng "yank" chủ yếu chỉ hành động kéo một vật một cách mạnh mẽ, nhưng ngày nay, từ này còn mang nghĩa bóng, nói đến hành động thay đổi đột ngột hoặc quyết liệt trong tình huống nhất định.
Từ "yanking" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động mạnh mẽ hoặc nhanh chóng, như trong mô tả sự chuyển động hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, "yanking" thường được dùng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành động quyết liệt, ví dụ như trong các tình huống mô tả trong truyện hoặc các bài luận mô tả hành động. Từ này thường thấy trong văn phong không chính thức, như trong hội thoại hàng ngày hoặc văn chương.