Bản dịch của từ Yapper trong tiếng Việt
Yapper

Yapper (Noun)
Người nói không ngừng, đặc biệt là về những vấn đề tầm thường.
A person who talks incessantly especially about trivial matters.
The yapper in our group never stops gossiping about others.
Người nói nhiều trong nhóm chúng tôi không bao giờ ngừng nói chuyện chuyện phiếm về người khác.
She's known as the office yapper for always chatting non-stop.
Cô ấy được biết đến với tên gọi người nói nhiều ở văn phòng vì luôn nói chuyện liên tục.
The neighborhood yapper can be heard talking loudly every evening.
Người nói nhiều trong khu phố có thể nghe thấy nói chuyện to vào mỗi buổi tối.
Yapper (Adjective)
Nói quá nhiều hoặc không ngừng.
She is known for being a yapper in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với việc là một người nói nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội.
His yapper behavior annoyed others at the social event.
Hành vi nói nhiều của anh ấy làm khó chịu người khác tại sự kiện xã hội.
The yapper guest dominated the conversation at the social gathering.
Khách mời nói nhiều chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội.
Từ "yapper" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người nói nhiều, đặc biệt là những người nói một cách ồn ào và không ngừng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhặng xị hoặc tẻ nhạt. Về phương diện ngôn ngữ, "yapper" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh xã hội.
Từ "yapper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "yappen", có nghĩa là "nói nhiều" hoặc "kêu to". Từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "jappen", chỉ hành động phát ra âm thanh hoặc nói ra những điều không quan trọng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "yapper" thường được sử dụng để chỉ người nói nhiều hoặc bàn luận không ngừng nghỉ, phản ánh sự liên kết giữa thói quen giao tiếp ồn ào và nguồn gốc của từ.
Từ "yapper" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "yapper" thường chỉ những người nói nhiều một cách ồn ào hoặc không ngừng, thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật hoặc châm biếm. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc tiểu thuyết miêu tả hành vi xã hội, nhưng không phải là từ vựng chính thức trong tiếng Anh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp