Bản dịch của từ Year end trong tiếng Việt

Year end

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Year end (Adjective)

jiɹ ɛnd
jiɹ ɛnd
01

Diễn ra vào cuối năm.

Occurring at the end of the year.

Ví dụ

The year end celebration was held at Central Park last December.

Buổi lễ cuối năm được tổ chức tại Central Park tháng 12 vừa qua.

They did not plan a year end party this time.

Họ không lên kế hoạch cho bữa tiệc cuối năm lần này.

Year end (Noun)

jiɹ ɛnd
jiɹ ɛnd
01

Cuối năm, đặc biệt được coi là khoảng thời gian bận rộn hoặc đáng chú ý.

The end of a year especially regarded as a busy or notable period.

Ví dụ

The year end is always a busy time for social events.

Cuối năm luôn là thời gian bận rộn cho các sự kiện xã hội.

Many people do not enjoy the year end rush in December.

Nhiều người không thích sự vội vã vào cuối năm vào tháng Mười Hai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/year end/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.