Bản dịch của từ Year end trong tiếng Việt
Year end

Year end (Adjective)
Diễn ra vào cuối năm.
Occurring at the end of the year.
The year end celebration was held at Central Park last December.
Buổi lễ cuối năm được tổ chức tại Central Park tháng 12 vừa qua.
They did not plan a year end party this time.
Họ không lên kế hoạch cho bữa tiệc cuối năm lần này.
Is the year end review scheduled for next week?
Có phải buổi đánh giá cuối năm được lên lịch vào tuần tới không?
Year end (Noun)
Cuối năm, đặc biệt được coi là khoảng thời gian bận rộn hoặc đáng chú ý.
The end of a year especially regarded as a busy or notable period.
The year end is always a busy time for social events.
Cuối năm luôn là thời gian bận rộn cho các sự kiện xã hội.
Many people do not enjoy the year end rush in December.
Nhiều người không thích sự vội vã vào cuối năm vào tháng Mười Hai.
Is the year end a good time for community gatherings?
Cuối năm có phải là thời điểm tốt cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Cụm từ "year end" chỉ thời điểm kết thúc một năm tài chính hoặc lịch, thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán và báo cáo tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "year end" thường chỉ đến thời hạn để chuẩn bị các báo cáo tài chính, trong khi tiếng Anh Anh có sử dụng cụm tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm ở cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với Anh thường có cách diễn đạt trang trọng hơn trong văn bản chính thức.
Cụm từ "year end" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "year" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gear", có nghĩa là "chu kỳ" hoặc "thời gian" và "end" từ tiếng Anh cổ "endian", mang nghĩa "kết thúc". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh ý nghĩa thời điểm kết thúc một năm tài chính hay lịch. Việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, đánh dấu thời điểm báo cáo, tổng kết và lập kế hoạch cho năm tiếp theo.
Cụm từ "year end" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài đọc, viết hay nói. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến báo cáo tài chính hoặc kế hoạch kinh doanh. Ngoài việc này, "year end" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán, và lập kế hoạch doanh nghiệp, đặc biệt khi đề cập đến thời điểm kết thúc năm tài chính và các hoạt động tổng hợp, đánh giá kết quả kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

