Bản dịch của từ Yearner trong tiếng Việt

Yearner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yearner (Noun)

jɝˈnɚ
jɝˈnɚ
01

Một người luôn khao khát được làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.

A person filled with a longing to do or experience something.

Ví dụ

She is a yearner for traveling to exotic places.

Cô ấy là người khao khát đi du lịch đến những nơi kỳ lạ.

He is not a yearner for settling down in one place.

Anh ấy không phải là người khao khát ổn định ở một nơi.

Yearner (Verb)

jɝˈnɚ
jɝˈnɚ
01

Có một mong muốn mạnh mẽ hoặc khao khát một cái gì đó.

To have a strong desire or longing for something.

Ví dụ

She yearns for a sense of belonging in the community.

Cô ấy mong muốn có cảm giác thuộc về trong cộng đồng.

He doesn't yearn for fame but for genuine connections with others.

Anh ấy không khao khát danh tiếng mà là mối quan hệ chân thành với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yearner/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.