Bản dịch của từ Yearner trong tiếng Việt
Yearner

Yearner (Noun)
Một người luôn khao khát được làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.
A person filled with a longing to do or experience something.
She is a yearner for traveling to exotic places.
Cô ấy là người khao khát đi du lịch đến những nơi kỳ lạ.
He is not a yearner for settling down in one place.
Anh ấy không phải là người khao khát ổn định ở một nơi.
Are you a yearner for trying new food from different cultures?
Bạn có phải là người khao khát thử đồ ăn mới từ các văn hóa khác nhau không?
Yearner (Verb)
She yearns for a sense of belonging in the community.
Cô ấy mong muốn có cảm giác thuộc về trong cộng đồng.
He doesn't yearn for fame but for genuine connections with others.
Anh ấy không khao khát danh tiếng mà là mối quan hệ chân thành với người khác.
Do you yearn for acceptance and understanding from your peers?
Bạn có mong muốn được chấp nhận và hiểu biết từ bạn bè không?
Họ từ
Từ "yearner" chỉ người có khao khát hoặc mong mỏi điều gì đó, thường là một khát vọng sâu sắc hay nỗi nhớ. Trong tiếng Anh, từ này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện nhu cầu hoặc ước muốn tột độ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai biến thể đều giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dạng danh từ này thường được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc.
Từ "yearner" có nguồn gốc từ động từ латин "carnire", có nghĩa là "khao khát" hoặc "mong mỏi". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ thế kỷ 14, phản ánh cảm xúc mãnh liệt và sự ước ao. Nền tảng này kết nối rõ ràng với nghĩa hiện tại của "yearner" như một danh từ chỉ người có sự thèm thuồng, khao khát mãnh liệt cho điều gì đó, thường là về tình cảm hoặc lý tưởng chưa đạt được.
Từ "yearner" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc thảo luận về những khao khát và ước mơ. Trong giao tiếp hàng ngày, "yearner" thường được sử dụng để chỉ những người có mong muốn mãnh liệt về điều gì đó, ví dụ như tìm kiếm tình yêu hoặc thành công. Từ này có thể gặp trong các tác phẩm văn chương hoặc bài viết thể hiện tâm tư, tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp