Bản dịch của từ Yearning trong tiếng Việt

Yearning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yearning(Noun)

jˈɜːnɪŋ
ˈjɝnɪŋ
01

Một cảm giác khao khát mãnh liệt cho điều gì đó

A feeling of intense longing for something

Ví dụ
02

Một khát khao mãnh liệt hoặc một ước muốn cháy bỏng.

An eager or strong desire or craving

Ví dụ
03

Một trạng thái cảm xúc sâu sắc của sự khao khát hoặc nỗi nhớ

A deep emotional state of wanting or nostalgia

Ví dụ

Yearning(Verb)

jˈɜːnɪŋ
ˈjɝnɪŋ
01

Một cảm giác khao khát mãnh liệt về điều gì đó

To have a strong desire or craving for something

Ví dụ
02

Một trạng thái cảm xúc sâu sắc của sự khao khát hoặc nỗi nhớ

To feel a deep emotional connection or yearning for another

Ví dụ
03

Một sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt.

To long or pine for someone or something

Ví dụ