Bản dịch của từ Yearning trong tiếng Việt
Yearning
Yearning (Noun)
Một khao khát đăm chiêu hoặc u sầu.
A wistful or melancholy longing.
Her yearning for social connection grew during the lockdown.
Sự khao khát kết nối xã hội của cô ngày càng tăng trong thời gian khóa máy.
The yearning for acceptance in the community was evident in his actions.
Mong muốn được chấp nhận trong cộng đồng thể hiện rõ trong hành động của anh ấy.
The yearning for equality among all social classes fueled the protests.
Mong muốn bình đẳng giữa tất cả các tầng lớp xã hội đã thúc đẩy các cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Yearning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spiritual yearning Nỗi khao khát tinh thần | Spiritual yearning can lead to a deeper connection with others. Nỗi khao khát tinh thần có thể dẫn đến mối liên kết sâu hơn với người khác. |
Desperate yearning Nỗi khao khát tuyệt vọng | She felt a desperate yearning to improve her ielts writing score. Cô ấy cảm thấy muốn đến điểm ielts writing của mình. |
Great yearning Thèm khát lớn | She had a great yearning to improve her english for ielts. Cô ấy rất mong muốn cải thiện tiếng anh của mình cho ielts. |
Wistful yearning Nhớ nhờ | She felt a wistful yearning for her hometown during the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy một sự khao khát nhớ nhà trong bài thi ielts nói. |
Nostalgic yearning Hoài niệm | She felt nostalgic yearning for her childhood home. Cô ấy cảm thấy hoài niệm về ngôi nhà thời thơ ấu của mình. |
Yearning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khao khát.
Present participle and gerund of yearn.
She was yearning for a sense of belonging in the community.
Cô đang khao khát cảm giác được thuộc về cộng đồng.
Many teenagers are yearning to make new friends at school.
Nhiều thanh thiếu niên đang khao khát được kết bạn mới ở trường.
John's yearning for social acceptance led him to join clubs.
Niềm khao khát được xã hội chấp nhận của John đã khiến anh tham gia các câu lạc bộ.
Dạng động từ của Yearning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yearn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yearned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yearned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yearns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yearning |
Họ từ
"Yearning" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thể hiện cảm giác khao khát mạnh mẽ hoặc mong muốn mãnh liệt về điều gì đó, thường là điều không thể đạt được hoặc đã mất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng phổ biến liên quan đến tình cảm và tâm lý, thường xuất hiện trong văn học để diễn đạt cảm xúc sâu sắc và nỗi niềm trăn trở.
Từ "yearning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gearnian", có nghĩa là "khao khát" hoặc "mong mỏi", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *garnōną. Tiếng Latinh tương ứng là "carnis", liên quan đến sự thèm khát về vật chất và tinh thần. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để thể hiện một cảm giác khao khát sâu sắc và cảm xúc, thể hiện trạng thái tâm lý mãnh liệt mà con người trải qua khi mong muốn điều gì đó mà họ không thể đạt được.
Từ "yearning" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt cảm xúc sâu sắc hoặc mong muốn mạnh mẽ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để thể hiện sự khao khát, nỗi nhớ hay cảm xúc trăn trở. Tình huống phổ biến nhất bao gồm các tác phẩm thơ ca, truyện ngắn hoặc các bài hát thể hiện tâm trạng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp