Bản dịch của từ Yearning trong tiếng Việt

Yearning

Noun [U/C] Verb

Yearning (Noun)

jˈɝnɪŋ
jˈɝɹnɪŋ
01

Một khao khát đăm chiêu hoặc u sầu.

A wistful or melancholy longing.

Ví dụ

Her yearning for social connection grew during the lockdown.

Sự khao khát kết nối xã hội của cô ngày càng tăng trong thời gian khóa máy.

The yearning for acceptance in the community was evident in his actions.

Mong muốn được chấp nhận trong cộng đồng thể hiện rõ trong hành động của anh ấy.

The yearning for equality among all social classes fueled the protests.

Mong muốn bình đẳng giữa tất cả các tầng lớp xã hội đã thúc đẩy các cuộc biểu tình.

Kết hợp từ của Yearning (Noun)

CollocationVí dụ

Spiritual yearning

Nỗi khao khát tinh thần

Spiritual yearning can lead to a deeper connection with others.

Nỗi khao khát tinh thần có thể dẫn đến mối liên kết sâu hơn với người khác.

Desperate yearning

Nỗi khao khát tuyệt vọng

She felt a desperate yearning to improve her ielts writing score.

Cô ấy cảm thấy muốn đến điểm ielts writing của mình.

Great yearning

Thèm khát lớn

She had a great yearning to improve her english for ielts.

Cô ấy rất mong muốn cải thiện tiếng anh của mình cho ielts.

Wistful yearning

Nhớ nhờ

She felt a wistful yearning for her hometown during the ielts speaking test.

Cô ấy cảm thấy một sự khao khát nhớ nhà trong bài thi ielts nói.

Nostalgic yearning

Hoài niệm

She felt nostalgic yearning for her childhood home.

Cô ấy cảm thấy hoài niệm về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.

Yearning (Verb)

jˈɝnɪŋ
jˈɝɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khao khát.

Present participle and gerund of yearn.

Ví dụ

She was yearning for a sense of belonging in the community.

Cô đang khao khát cảm giác được thuộc về cộng đồng.

Many teenagers are yearning to make new friends at school.

Nhiều thanh thiếu niên đang khao khát được kết bạn mới ở trường.

John's yearning for social acceptance led him to join clubs.

Niềm khao khát được xã hội chấp nhận của John đã khiến anh tham gia các câu lạc bộ.

Dạng động từ của Yearning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yearn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yearned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yearned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yearns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yearning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yearning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yearning

Không có idiom phù hợp