Bản dịch của từ Years on end trong tiếng Việt

Years on end

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Years on end (Phrase)

jˈɛɹəsənd
jˈɛɹəsənd
01

Trong nhiều năm liên tiếp.

For many consecutive years.

Ví dụ

She has been volunteering for years on end.

Cô ấy đã tình nguyện từ nhiều năm qua.

He did not attend any social events for years on end.

Anh ấy không tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào trong nhiều năm qua.

Have you been studying English for years on end?

Bạn đã học tiếng Anh từ nhiều năm qua chưa?

She studied English for years on end to prepare for the IELTS.

Cô ấy đã học tiếng Anh liên tục trong nhiều năm để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He couldn't focus for years on end due to personal issues.

Anh ấy không thể tập trung liên tục trong nhiều năm do vấn đề cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/years on end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
[...] Those who find themselves stuck in boring, monotonous, and menial jobs for on may up developing a low sense of self-worth and suffer from some form of mental illness, such as depression or anxiety [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] This peaked at around 450,000 trips not long after, however began to slowly decline over the following three up at around 300,000 trips per day by early 2018 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021

Idiom with Years on end

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.