Bản dịch của từ Years on end trong tiếng Việt
Years on end

Years on end (Phrase)
Trong nhiều năm liên tiếp.
For many consecutive years.
She has been volunteering for years on end.
Cô ấy đã tình nguyện từ nhiều năm qua.
He did not attend any social events for years on end.
Anh ấy không tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào trong nhiều năm qua.
Have you been studying English for years on end?
Bạn đã học tiếng Anh từ nhiều năm qua chưa?
She studied English for years on end to prepare for the IELTS.
Cô ấy đã học tiếng Anh liên tục trong nhiều năm để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He couldn't focus for years on end due to personal issues.
Anh ấy không thể tập trung liên tục trong nhiều năm do vấn đề cá nhân.
Cụm từ "years on end" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài liên tục trong nhiều năm mà không có sự gián đoạn. Cụm từ này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự lâu dài và liên tục của một tình huống hoặc trạng thái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và trong văn viết. Tuy nhiên, ở một số khu vực, "years on end" có thể được thay thế bằng "for years" trong ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "years on end" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "year" bắt nguồn từ từ tiếng Gothic "jēr", có nghĩa là "năm". "On end" xuất phát từ hình thức diễn đạt mô tả sự kéo dài liên tục. Cụm từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài liên tục, thể hiện sự bền bỉ và kéo dài trong thời gian. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh lịch sử liên quan đến sự kéo dài không ngừng của thời gian, thường ám chỉ sự kiên nhẫn hoặc sự cố gắng lâu dài.
Cụm từ "years on end" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả một khoảng thời gian dài mà một hành động hoặc tình trạng nào đó kéo dài liên tục. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS là thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa về sự kéo dài của thời gian. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết văn xuôi, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học và báo chí để nhấn mạnh sự kiên nhẫn hoặc khổ sở kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

