Bản dịch của từ Yes trong tiếng Việt

Yes

Noun [U/C]Interjection

Yes (Noun)

jˈɛs
jˈɛs
01

Một câu trả lời hoặc quyết định khẳng định, đặc biệt là trong việc bỏ phiếu.

An affirmative answer or decision, especially in voting.

Ví dụ

She received a resounding 'yes' to her marriage proposal.

Cô ấy nhận được một câu trả lời 'có' đồng lòng cho đề nghị kết hôn của mình.

The 'yes' votes outnumbered the 'no' votes in the election.

Số phiếu 'đồng ý' vượt qua số phiếu 'không đồng ý' trong cuộc bầu cử.

Kết hợp từ của Yes (Noun)

CollocationVí dụ

Simple yes

Đơn giản

A simple yes can make a big difference in social interactions.

Một câu trả lời đơn giản có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong giao tiếp xã hội.

Resounding yes

Câu trả lời vang dội

The community responded with a resounding yes to the charity event.

Cộng đồng đã đáp lại một câu trả lời rõ ràng cho sự kiện từ thiện.

Yes (Interjection)

jˈɛs
jˈɛs
01

Dùng để hỏi một nhận xét.

Used to question a remark.

Ví dụ

Yes, I agree with your point about social media impact.

Đúng, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về ảnh hưởng của truyền thông xã hội.

Yes, social events can bring people together in meaningful ways.

Đúng, các sự kiện xã hội có thể đưa mọi người lại gần nhau một cách ý nghĩa.

02

Được sử dụng để đáp lại việc ai đó đang nói chuyện với ai đó hoặc cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó.

Used as a response to someone addressing one or trying to attract one's attention.

Ví dụ

Yes, I agree with your proposal.

Đúng, tôi đồng ý với đề xuất của bạn.

Yes, please continue with your presentation.

Đúng, vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.

03

Thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.

Expressing irritation or impatience.

Ví dụ

Yes, I've heard that story before.

Vâng, tôi đã nghe câu chuyện đó trước đó.

Yes! Can we please move on to the next topic?

Đúng! Chúng ta có thể tiếp tục với chủ đề tiếp theo được không?

04

Thể hiện niềm vui hoặc sự phấn khích lớn.

Expressing great pleasure or excitement.

Ví dụ

Yes! I got accepted into the university of my dreams!

Đúng vậy! Tôi đã được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của tôi!

Yes, I'm so happy about the surprise party for Sarah.

Đúng vậy, tôi rất vui vì buổi tiệc bất ngờ cho Sarah.

05

Khuyến khích ai đó tiếp tục nói.

Encouraging someone to continue speaking.

Ví dụ

Yes, please tell me more about your volunteering experience.

Vâng, hãy cho tôi biết thêm về kinh nghiệm tình nguyện của bạn.

Yes, I agree that community service is beneficial for society.

Vâng, tôi đồng ý rằng dịch vụ cộng đồng có ích cho xã hội.

06

Dùng để đưa ra câu trả lời khẳng định.

Used to give an affirmative response.

Ví dụ

Yes, I will attend the social event tomorrow.

Có, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.

Yes, they confirmed the social gathering location.

Đúng, họ đã xác nhận địa điểm tập trung xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yes

Không có idiom phù hợp