Bản dịch của từ Yes trong tiếng Việt
Yes
Yes (Noun)
Một câu trả lời hoặc quyết định khẳng định, đặc biệt là trong việc bỏ phiếu.
An affirmative answer or decision, especially in voting.
She received a resounding 'yes' to her marriage proposal.
Cô ấy nhận được một câu trả lời 'có' đồng lòng cho đề nghị kết hôn của mình.
The 'yes' votes outnumbered the 'no' votes in the election.
Số phiếu 'đồng ý' vượt qua số phiếu 'không đồng ý' trong cuộc bầu cử.
Kết hợp từ của Yes (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple yes Đơn giản | A simple yes can make a big difference in social interactions. Một câu trả lời đơn giản có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong giao tiếp xã hội. |
Resounding yes Câu trả lời vang dội | The community responded with a resounding yes to the charity event. Cộng đồng đã đáp lại một câu trả lời rõ ràng cho sự kiện từ thiện. |
Yes (Interjection)
Yes, I agree with your point about social media impact.
Đúng, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về ảnh hưởng của truyền thông xã hội.
Yes, social events can bring people together in meaningful ways.
Đúng, các sự kiện xã hội có thể đưa mọi người lại gần nhau một cách ý nghĩa.
Yes, I agree with your proposal.
Đúng, tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
Yes, please continue with your presentation.
Đúng, vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.
Thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.
Yes, I've heard that story before.
Vâng, tôi đã nghe câu chuyện đó trước đó.
Yes! Can we please move on to the next topic?
Đúng! Chúng ta có thể tiếp tục với chủ đề tiếp theo được không?
Thể hiện niềm vui hoặc sự phấn khích lớn.
Yes! I got accepted into the university of my dreams!
Đúng vậy! Tôi đã được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của tôi!
Yes, I'm so happy about the surprise party for Sarah.
Đúng vậy, tôi rất vui vì buổi tiệc bất ngờ cho Sarah.
Khuyến khích ai đó tiếp tục nói.
Yes, please tell me more about your volunteering experience.
Vâng, hãy cho tôi biết thêm về kinh nghiệm tình nguyện của bạn.
Yes, I agree that community service is beneficial for society.
Vâng, tôi đồng ý rằng dịch vụ cộng đồng có ích cho xã hội.
Dùng để đưa ra câu trả lời khẳng định.
Used to give an affirmative response.
Yes, I will attend the social event tomorrow.
Có, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
Yes, they confirmed the social gathering location.
Đúng, họ đã xác nhận địa điểm tập trung xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp