Bản dịch của từ Yes man trong tiếng Việt

Yes man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yes man (Noun)

jɛs mɑn
jɛs mɑn
01

Một người luôn đồng ý với chủ nhân, người lãnh đạo của họ, v.v.

A person who always agrees with their employer leader etc.

Ví dụ

John is a yes man who never disagrees with his boss.

John là một người đồng ý luôn luôn không bao giờ phản đối sếp.

Many companies dislike hiring yes men for their teams.

Nhiều công ty không thích thuê những người đồng ý cho đội của họ.

Is Tom really a yes man at the office?

Tom có thật sự là một người đồng ý ở văn phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yes man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yes man

Không có idiom phù hợp