Bản dịch của từ Yes man trong tiếng Việt
Yes man

Yes man (Noun)
John is a yes man who never disagrees with his boss.
John là một người đồng ý luôn luôn không bao giờ phản đối sếp.
Many companies dislike hiring yes men for their teams.
Nhiều công ty không thích thuê những người đồng ý cho đội của họ.
Is Tom really a yes man at the office?
Tom có thật sự là một người đồng ý ở văn phòng không?
"Yes man" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người luôn đồng ý hoặc tuân theo ý kiến của người khác, thường để duy trì sự hài lòng hoặc tránh xung đột. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ những người thiếu độc lập tư duy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yes man" có nghĩa và cách viết tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cũng có thể xuất phát từ văn hóa làm việc và giao tiếp của từng vùng.
Cụm từ “yes man” có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ sự kết hợp của “yes” (vâng) và “man” (người). Từ “yes” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gēse", mang nghĩa đồng ý hoặc chấp thuận. Trong khi đó, “man” ở đây không chỉ định giới tính mà là một cá nhân. Thuật ngữ này ra đời vào giữa thế kỷ 20, chỉ những người luôn đồng tình, ủng hộ quan điểm của cấp trên, từ đó thể hiện sự thiếu độc lập và tính tự chủ trong suy nghĩ. Sự phát triển nghĩa của cụm từ phản ánh những khía cạnh của sự văn minh và tâm lý xã hội trong các tổ chức.
Từ "yes man" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một người sẵn sàng đồng ý với mọi ý kiến hoặc quyết định mà không có ý kiến phản biện. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa công sở, tính quyết đoán cá nhân và đặc điểm lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp