Bản dịch của từ Yessir trong tiếng Việt

Yessir

Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yessir (Interjection)

01

Dùng để bày tỏ sự đồng tình với cấp trên.

Used to express assent to a superior.

Ví dụ

Yessir, I agree with your point about the importance of social skills.

Đúng vậy, tôi đồng ý với quan điểm của anh về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.

No, I don't think saying 'yessir' is necessary in casual conversations.

Không, tôi không nghĩ việc nói 'đúng vậy' là cần thiết trong cuộc trò chuyện bình thường.

Do you believe using 'yessir' can help in showing respect in society?

Anh có tin rằng việc sử dụng 'đúng vậy' có thể giúp thể hiện sự tôn trọng trong xã hội không?

Yessir (Verb)

01

Trì hoãn (ai đó) với tư cách là cấp trên.

Defer to someone as a superior.

Ví dụ

Yessir, I agree with your opinion on social media influence.

Đúng vậy, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về ảnh hưởng của truyền thông xã hội.

No, I don't think we should always yessir to authority figures.

Không, tôi không nghĩ rằng chúng ta nên luôn phục tùng vị trí quyền lực.

Do you believe it's important to yessir to elders in society?

Bạn có tin rằng việc phục tùng người lớn tuổi trong xã hội quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yessir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yessir

Không có idiom phù hợp