Bản dịch của từ Yield management trong tiếng Việt

Yield management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yield management (Noun)

jˈild mˈænədʒmənt
jˈild mˈænədʒmənt
01

Một chiến lược định giá nhằm tối đa hóa doanh thu dựa trên cung và cầu cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A pricing strategy that aims to maximize revenue based on the supply and demand for a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình điều chỉnh giá theo thời gian thực để tối ưu hóa lợi nhuận và tỷ lệ công suất trong các ngành như khách sạn và quản lý hàng không.

The process of adjusting prices in real-time to optimize profit and occupancy rates in industries like hospitality and airline management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần chính của quản lý doanh thu, tập trung vào việc điều chỉnh giá dựa trên dự đoán hành vi của người tiêu dùng và điều kiện thị trường.

A key component of revenue management, focusing on the adjustment of prices based on forecasted consumer behavior and market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yield management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yield management

Không có idiom phù hợp