Bản dịch của từ Yield pricing trong tiếng Việt
Yield pricing
Noun [U/C]

Yield pricing (Noun)
jˈild pɹˈaɪsɨŋ
jˈild pɹˈaɪsɨŋ
01
Một phương pháp xác định giá của một công cụ tài chính dựa trên lợi tức hoặc lợi suất dự kiến.
A method of determining the price of a financial instrument based on the expected return or yield.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực tiễn định giá dựa trên lợi suất từ hiệu suất trong quá khứ hoặc dự báo.
The practice of setting prices based on the yield of past performance or forecasts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yield pricing
Không có idiom phù hợp