Bản dịch của từ Yield pricing trong tiếng Việt

Yield pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yield pricing (Noun)

jˈild pɹˈaɪsɨŋ
jˈild pɹˈaɪsɨŋ
01

Một phương pháp xác định giá của một công cụ tài chính dựa trên lợi tức hoặc lợi suất dự kiến.

A method of determining the price of a financial instrument based on the expected return or yield.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược định giá điều chỉnh giá theo nhu cầu thị trường và hành vi người tiêu dùng để tối đa hóa doanh thu.

A pricing strategy that adjusts prices according to market demand and consumer behavior to maximize revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực tiễn định giá dựa trên lợi suất từ hiệu suất trong quá khứ hoặc dự báo.

The practice of setting prices based on the yield of past performance or forecasts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yield pricing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yield pricing

Không có idiom phù hợp