Bản dịch của từ Yielded trong tiếng Việt
Yielded

Yielded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của năng suất.
Simple past and past participle of yield.
The new policy yielded positive results for community engagement in 2022.
Chính sách mới đã mang lại kết quả tích cực cho sự tham gia cộng đồng vào năm 2022.
The changes did not yield any benefits for low-income families last year.
Những thay đổi không mang lại lợi ích nào cho các gia đình thu nhập thấp năm ngoái.
Did the outreach program yield enough support from local businesses?
Chương trình tiếp cận có mang lại đủ sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?
Dạng động từ của Yielded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yield |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yielding |
Họ từ
Từ "yielded" là dạng quá khứ của động từ "yield", có nghĩa là nhường lại, sản xuất hay sinh lợi. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường được sử dụng để chỉ việc sản xuất lợi nhuận hoặc kết quả từ một nguồn tài nguyên nào đó. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa của "yielded", nhưng sự sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh; ở Anh, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức và trong nghiên cứu nông nghiệp.
Từ "yielded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "yield", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "yielden", và từ nguyên gốc Latinh "cŏndūcĕre", nghĩa là "mang đến" hoặc "dẫn đến". Từ này lịch sử đã chuyển từ nghĩa "cho phép" sang nghĩa "sản xuất" hay "cung cấp". Hiện nay, "yielded" thường được sử dụng để chỉ hành động nhượng bộ hoặc sản xuất kết quả, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ sự giao nhận đến việc tạo ra sản phẩm hay kết quả cụ thể.
Từ "yielded" có tần suất sử dụng khá cao trong phần viết và nói của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về nghiên cứu, khoa học, và kinh tế, nơi mà việc đạt được kết quả hay sản phẩm từ một quá trình được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong báo cáo phân tích dữ liệu, các nghiên cứu trường hợp, hoặc trong môi trường kinh doanh để chỉ việc tạo ra lợi nhuận hoặc kết quả. Việc sử dụng chính xác "yielded" trong các tình huống này có thể thể hiện khả năng diễn đạt cao và hiểu biết về ngữ nghĩa trong các bài thi tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



