Bản dịch của từ Yields trong tiếng Việt

Yields

Verb Noun [U/C]

Yields (Verb)

jˈildz
jˈildz
01

Sản xuất hoặc cung cấp (một sản phẩm tự nhiên, nông nghiệp hoặc công nghiệp)

Produce or provide a natural agricultural or industrial product.

Ví dụ

Hard work in farming yields a bountiful harvest every year.

Lao động chăm chỉ trong nông nghiệp mang lại một mùa màng phong phú mỗi năm.

Neglecting to study for the exam yields poor results.

Bỏ qua việc học bài cho kỳ thi dẫn đến kết quả kém cỏi.

Does practicing speaking English every day yield good language skills?

Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày có tạo ra kỹ năng ngôn ngữ tốt không?

Hard work yields success in IELTS writing and speaking exams.

Lao động chăm chỉ đem lại thành công trong kỳ thi IELTS viết và nói.

Lack of preparation yields poor results in IELTS writing and speaking.

Thiếu sự chuẩn bị dẫn đến kết quả kém trong IELTS viết và nói.

Dạng động từ của Yields (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yield

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yielded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yielded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yields

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yielding

Yields (Noun)

jˈildz
jˈildz
01

Số lượng sản phẩm được thu hoạch từ một vụ mùa hoặc khoản đầu tư.

The amount of produce that is harvested from a crop or investment.

Ví dụ

The farmer's hard work yielded a bountiful harvest this year.

Nỗ lực của người nông dân đã tạo ra một mùa màng phong phú năm nay.

The lack of rain caused the crops to yield very little.

Sự thiếu mưa khiến cho mùa màng cho ra rất ít.

Did the investment in new technology yield positive results for the company?

Việc đầu tư vào công nghệ mới đã mang lại kết quả tích cực cho công ty chưa?

The farmer's hard work yields a bountiful harvest every year.

Nỗ lực của nông dân đem lại một mùa màng phong phú hàng năm.

The lack of rain in the region negatively impacts crop yields.

Sự thiếu mưa ở khu vực ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất mùa màng.

Dạng danh từ của Yields (Noun)

SingularPlural

Yield

Yields

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yields cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Second, the manufacture of cars can also millions of dollars for the state budget and millions of jobs for citizens [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] For example, advancements in agricultural science have led to increased crop combating hunger, and ensuring food availability for growing populations [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For example, banks often analyse trends in consumer shopping behaviour, thereby devising more targeted marketing schemes which can higher sales rates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, expeditions made into isolated areas may some useful discoveries about the origins of various creatures, including Homo sapiens [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Yields

Không có idiom phù hợp