Bản dịch của từ Yields trong tiếng Việt
Yields

Yields (Verb)
Sản xuất hoặc cung cấp (một sản phẩm tự nhiên, nông nghiệp hoặc công nghiệp)
Produce or provide a natural agricultural or industrial product.
Hard work in farming yields a bountiful harvest every year.
Lao động chăm chỉ trong nông nghiệp mang lại một mùa màng phong phú mỗi năm.
Neglecting to study for the exam yields poor results.
Bỏ qua việc học bài cho kỳ thi dẫn đến kết quả kém cỏi.
Does practicing speaking English every day yield good language skills?
Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày có tạo ra kỹ năng ngôn ngữ tốt không?
Hard work yields success in IELTS writing and speaking exams.
Lao động chăm chỉ đem lại thành công trong kỳ thi IELTS viết và nói.
Lack of preparation yields poor results in IELTS writing and speaking.
Thiếu sự chuẩn bị dẫn đến kết quả kém trong IELTS viết và nói.
Dạng động từ của Yields (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yield |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yielding |
Yields (Noun)
Số lượng sản phẩm được thu hoạch từ một vụ mùa hoặc khoản đầu tư.
The amount of produce that is harvested from a crop or investment.
The farmer's hard work yielded a bountiful harvest this year.
Nỗ lực của người nông dân đã tạo ra một mùa màng phong phú năm nay.
The lack of rain caused the crops to yield very little.
Sự thiếu mưa khiến cho mùa màng cho ra rất ít.
Did the investment in new technology yield positive results for the company?
Việc đầu tư vào công nghệ mới đã mang lại kết quả tích cực cho công ty chưa?
The farmer's hard work yields a bountiful harvest every year.
Nỗ lực của nông dân đem lại một mùa màng phong phú hàng năm.
The lack of rain in the region negatively impacts crop yields.
Sự thiếu mưa ở khu vực ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất mùa màng.
Dạng danh từ của Yields (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yield | Yields |
Họ từ
Từ "yields" trong tiếng Anh thường được hiểu là kết quả, sản lượng hoặc sự cung cấp, chủ yếu trong các bối cảnh nông nghiệp, kinh tế hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "yield" có thể được dùng để chỉ lợi nhuận từ đầu tư, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến phản ứng hóa học. Phiên âm của từ có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong các ngữ cảnh sử dụng.
Từ "yields" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reddere", nghĩa là "trả lại" hoặc "sinh ra". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "yieldre", mang nghĩa là "cho phép" hoặc "đầu hàng". Trong tiếng Anh hiện đại, "yields" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp và tài chính để chỉ sản lượng hoặc lợi nhuận đạt được, thể hiện sự liên hệ giữa quá trình sản xuất và kết quả cuối cùng của nó.
Từ "yields" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và kinh tế. Trong IELTS Writing Task 1, "yields" có thể được sử dụng để diễn tả lượng sản phẩm thu được trong biểu đồ hoặc số liệu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực nông nghiệp, tài chính, và nghiên cứu khoa học để biểu thị kết quả hoặc sản lượng từ một quy trình cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



