Bản dịch của từ Yin trong tiếng Việt
Yin

Yin (Noun)
The concept of yin represents the female energy in Chinese culture.
Khái niệm về yin đại diện cho năng lượng nữ trong văn hóa Trung Quốc.
In traditional Chinese medicine, yin and yang need to be balanced.
Trong y học truyền thống Trung Quốc, yin và yang cần được cân bằng.
The symbol of yin is often associated with darkness and tranquility.
Biểu tượng của yin thường được liên kết với bóng tối và yên bình.
Họ từ
"Yin" là một thuật ngữ trong triết lý Trung Hoa, thường liên quan đến nguyên lý âm tính, tối tăm và sự tĩnh lặng. Trong bối cảnh triết học Đạo giáo, "yin" được xem như một phần của cặp đối lập với "yang", tượng trưng cho năng lượng dương tính. Khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Trung nằm ở cách sử dụng: trong tiếng Anh, "yin" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, tâm linh mà không mang tính chất phổ biến như trong ngôn ngữ gốc của nó.
Từ "yin" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, mang nghĩa là "âm" hoặc "mờ". Trong triết lý Đạo giáo, "yin" được xem là nguyên lý âm, đối lập với "yang" là nguyên lý dương. Gốc từ này phản ánh khái niệm về sự cân bằng trong tự nhiên. Sự tương tác giữa "yin" và "yang" đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như triết học, y học và nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò của năng lượng âm trong cuộc sống và vũ trụ.
Từ "yin" thường được sử dụng trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến phần Listening và Reading, nơi người học cần hiểu biết về triết lý phương Đông và hệ thống cân bằng âm dương trong văn hóa Trung Quốc. Trong các bối cảnh khác, "yin" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, y học cổ truyền và tâm lý học, đặc biệt khi nói về sự đối lập và cân bằng giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp