Bản dịch của từ Yin trong tiếng Việt

Yin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yin (Noun)

jɪn
jˈɪn
01

(trong triết học trung quốc) nguyên lý nữ tính thụ động của vũ trụ, có đặc điểm là nữ tính và duy trì và gắn liền với đất, bóng tối và lạnh lẽo.

(in chinese philosophy) the passive female principle of the universe, characterized as female and sustaining and associated with earth, dark, and cold.

Ví dụ

The concept of yin represents the female energy in Chinese culture.

Khái niệm về yin đại diện cho năng lượng nữ trong văn hóa Trung Quốc.

In traditional Chinese medicine, yin and yang need to be balanced.

Trong y học truyền thống Trung Quốc, yin và yang cần được cân bằng.

The symbol of yin is often associated with darkness and tranquility.

Biểu tượng của yin thường được liên kết với bóng tối và yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yin

Không có idiom phù hợp