Bản dịch của từ Yo trong tiếng Việt

Yo

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yo (Interjection)

joʊ
joʊ
01

Dùng để chào ai đó, thu hút sự chú ý của họ hoặc bày tỏ sự phấn khích.

Used to greet someone attract their attention or express excitement.

Ví dụ

Yo! How's it going, John?

Yo! Có gì mới không, John?

Yo, don't forget to practice speaking for IELTS.

Yo, đừng quên luyện nói cho kỳ thi IELTS.

Yo? Are you ready for the speaking test tomorrow?

Yo? Bạn đã sẵn sàng cho bài thi nói ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yo

Không có idiom phù hợp