Bản dịch của từ Yorker trong tiếng Việt

Yorker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yorker (Noun)

jˈɔɹkɚ
jˈɔɹkɚ
01

Một quả bóng được ném xuống sao cho nó nằm ngay dưới gậy.

A ball bowled so that it pitches immediately under the bat.

Ví dụ

The yorker bowled by James took the batsman by surprise.

Cú yorker của James đã khiến người đánh bóng bất ngờ.

No yorker can be effective without proper technique and practice.

Không có cú yorker nào hiệu quả nếu không có kỹ thuật và luyện tập đúng.

Did you see the yorker that won the match for our team?

Bạn có thấy cú yorker đã giành chiến thắng cho đội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yorker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yorker

Không có idiom phù hợp