Bản dịch của từ You can feel more at ease trong tiếng Việt
You can feel more at ease

You can feel more at ease (Idiom)
At social events, you can feel more at ease with friends.
Tại các sự kiện xã hội, bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn với bạn bè.
You cannot feel more at ease when surrounded by strangers.
Bạn không thể cảm thấy thoải mái hơn khi ở giữa người lạ.
Can you feel more at ease in a familiar environment?
Bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn trong một môi trường quen thuộc không?
At the party, you can feel more at ease with friends.
Tại bữa tiệc, bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn với bạn bè.
You cannot feel more at ease in a crowded place.
Bạn không thể cảm thấy thoải mái hơn trong một nơi đông đúc.
Can you feel more at ease when talking to strangers?
Bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn khi nói chuyện với người lạ không?
Để trải nghiệm cảm giác an toàn.
To experience a sense of security.
In a supportive community, you can feel more at ease socially.
Trong một cộng đồng hỗ trợ, bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn về mặt xã hội.
Many people do not feel more at ease in large gatherings.
Nhiều người không cảm thấy thoải mái hơn trong các buổi tụ tập lớn.
Can you feel more at ease in small group discussions?
Bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn trong các cuộc thảo luận nhóm nhỏ không?
Cụm từ "you can feel more at ease" diễn tả trạng thái cảm thấy thoải mái, không còn căng thẳng hay lo lắng. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để khuyến khích hoặc an ủi người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ thường nhấn mạnh âm "ease" hơn so với người Anh, nơi âm thanh có thể nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "you can feel more at ease" gắn liền với động từ "ease", có nguồn gốc từ nguyên tố La-tinh "adīsu", mang nghĩa là thoải mái hay dễ chịu. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cổ "aise". Sự kết hợp của "you can feel" với "more at ease" nhấn mạnh khái niệm về sự thoải mái và an tâm, phản ánh một sự chuyển biến tích cực trong cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người.
Cụm từ "feel more at ease" thể hiện mức độ thoải mái hoặc sự an tâm và thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc và trạng thái tâm lý. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài học về giao tiếp xã hội, chăm sóc sức khỏe tâm lý, hoặc trong bối cảnh du lịch và du học cũng tương đối cao. Nó cho thấy sự chuyển giao từ trạng thái căng thẳng sang sự thư giãn, thể hiện nhu cầu về sự thoải mái trong môi trường sống và làm việc.