Bản dịch của từ You got it trong tiếng Việt
You got it

You got it (Idiom)
Dùng để thể hiện sự hiểu biết hoặc đồng ý với ai đó.
Used to express understanding or agreement with someone.
When she explained her idea, I said, 'You got it!'
Khi cô ấy giải thích ý tưởng, tôi nói, 'Bạn hiểu rồi!'
I don't think you got it during the meeting yesterday.
Tôi không nghĩ bạn đã hiểu trong cuộc họp hôm qua.
Did you get it when they discussed the new project?
Bạn có hiểu khi họ thảo luận về dự án mới không?
Cho biết một người đã hoàn thành thành công việc gì đó.
Indicates that a person has successfully accomplished something.
You got it! Your presentation impressed everyone at the social gathering.
Bạn đã làm được! Bài thuyết trình của bạn gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp gỡ.
You didn't get it wrong; you answered all questions correctly.
Bạn không sai; bạn đã trả lời đúng tất cả các câu hỏi.
Did you get it when they praised your social skills?
Bạn có hiểu không khi họ khen ngợi kỹ năng xã hội của bạn?
When she suggested a community garden, I said, 'You got it!'
Khi cô ấy đề xuất một khu vườn cộng đồng, tôi đã nói, 'Bạn đúng rồi!'
I didn't believe his plan would work, but he proved, 'You got it.'
Tôi không tin kế hoạch của anh ấy sẽ thành công, nhưng anh ấy đã chứng minh, 'Bạn đúng rồi.'
Did the volunteers feel that their efforts meant, 'You got it'?
Các tình nguyện viên có cảm thấy nỗ lực của họ có nghĩa là, 'Bạn đúng rồi' không?
Câu "you got it" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để xác nhận sự đồng ý hoặc sự đồng thuận. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể mang màu sắc thân mật hơn. Về cấu trúc, "you got it" được dùng phổ biến trong các hội thoại hàng ngày và truyền thông, cho thấy tính cách thân thiện và cởi mở của người nói.
Từ "got" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh Trung cổ "gotten", được hình thành từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận được", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "capere", có nghĩa là "nắm giữ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "got" đã trở thành một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, biểu thị sự sở hữu, nhận thức hoặc kết quả của một hành động, phản ảnh sự chuyển biến của ngữ nghĩa từ việc đạt được sang trạng thái sở hữu.
Từ "got" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng trong các đoạn hội thoại tự nhiên, thể hiện sự đồng ý hoặc sự hiểu biết. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng "got" để diễn đạt ý kiến hoặc phản hồi. Phần Đọc và Viết cũng thấy sự hiện diện của từ này trong các văn bản không chính thức, diễn đạt sự sở hữu hoặc tình trạng. Ngoài công việc học thuật, "got" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự thân mật hoặc gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp