Bản dịch của từ You know trong tiếng Việt

You know

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

You know(Interjection)

jˈaʊknoʊ
jˈaʊknoʊ
01

(thông tục) Cách diễn đạt dùng để ám chỉ ý nghĩa, thay vì nói ra điều đó, chẳng hạn như khi một người xấu hổ.

(informal) Expression used to imply meaning, rather than say it, such as when a person is embarrassed.

Ví dụ
02

(thân mật) Dùng để giới thiệu thông tin.

(informal) Used to introduce information.

Ví dụ
03

Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: gặp bạn, biết.

Used other than figuratively or idiomatically: see you, know.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh