Bản dịch của từ You know trong tiếng Việt
You know

You know (Interjection)
You know, I didn't mean to hurt her feelings.
Bạn biết mà, tôi không cố ý làm tổn thương cô ấy.
You know, it's hard to talk about personal issues sometimes.
Bạn biết mà, đôi khi khó nói về các vấn đề cá nhân.
You know, I don't like being the center of attention.
Bạn biết mà, tôi không thích được chú ý.
(thân mật) dùng để giới thiệu thông tin.
(informal) used to introduce information.
You know, he's always late to our meetings.
Bạn biết mà, anh ấy luôn đến muộn buổi họp của chúng tôi.
You know, she's the one who organized the charity event.
Bạn biết mà, cô ấy là người tổ chức sự kiện từ thiện.
You know, the new policy will affect our community greatly.
Bạn biết mà, chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta một cách lớn.
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: gặp bạn, biết.
Used other than figuratively or idiomatically: see you, know.
You know, John is always late to our meetings.
Bạn biết, John luôn đến trễ cuộc họp của chúng ta.
You know, I don't like crowded places.
Bạn biết, tôi không thích những nơi đông đúc.
You know, Sarah is really good at playing the piano.
Bạn biết, Sarah rất giỏi chơi đàn piano.
Từ "you know" là một cụm từ thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Anh, mang ý nghĩa là "bạn biết không" hoặc "bạn có biết". Cụm từ này thường được dùng để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc để xác nhận thông tin đã được biết trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "you know" được sử dụng phổ biến, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng và tần suất xuất hiện có thể thay đổi tùy thuộc vào các vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "know" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnawan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *knōwaz, và có thể truy nguyên về tiếng Proto-Indo-European *gno- (nghĩa là "biết"). Qua các giai đoạn lịch sử, từ này đã giữ nguyên nghĩa chỉ việc nhận thức, hiểu biết hoặc có thông tin. Hiện nay, "know" không chỉ thể hiện khả năng thu nhận kiến thức mà còn ám chỉ đến sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc một sự việc nào đó.
Cụm từ "you know" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và không chính thức, nhưng ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện để thể hiện sự thoải mái trong đối thoại, nhưng trong phần Viết, nó không được khuyến khích do tính chất không trang trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thấy trong các tình huống xã hội, như trong các cuộc thảo luận thân mật hoặc khi người nói muốn khẳng định thông tin đã được nghe hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



