Bản dịch của từ Young and old trong tiếng Việt
Young and old

Young and old (Idiom)
Đại diện cho nhiều hoặc tất cả các nhóm tuổi.
Representing various or all age groups.
The event was attended by both young and old participants.
Sự kiện được tham dự bởi cả người trẻ và người già.
The survey showed that young and old have different views on technology.
Cuộc khảo sát cho thấy người trẻ và người già có quan điểm khác nhau về công nghệ.
Do you think it's important to consider both young and old perspectives?
Bạn có nghĩ rằng quan điểm của cả người trẻ và người già quan trọng không?
"Young" và "old" là hai tính từ trái nghĩa, dùng để chỉ độ tuổi của một cá nhân hoặc nhóm người. "Young" thường chỉ những người trẻ tuổi, còn "old" chỉ những cá nhân lớn tuổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của hai từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "young" có thể liên quan tới sự năng động, trong khi "old" thường gắn liền với kinh nghiệm và truyền thống.
Hai từ "young" và "old" có nguồn gốc từ các từ gốc tiếng Anh cổ. "Young" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geong", có thể liên kết với tiếng Đức cổ "jung", mang ý nghĩa về sự mới mẻ và chưa trưởng thành. Ngược lại, "old" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eald", liên quan đến khái niệm thời gian và tuổi tác. Sự phát triển nghĩa của hai từ này phản ánh sự phân chia tự nhiên trong vòng đời con người, từ thời kỳ khởi đầu cho đến giai đoạn thăng hoa và kết thúc.
Từ "young and old" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, vì nó liên quan đến các chủ đề giới tính, thế hệ và sự khác biệt văn hóa. Trong phần Listening, cụm từ này có thể được đề cập trong các tình huống như thảo luận về sở thích của các nhóm tuổi khác nhau. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học, phân tích hành vi tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe, để nhấn mạnh sự tương tác giữa các thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
